Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUKSO [OLD]
LYXE / MMK
#633
K7.532,22
2.5%
0,00006063 BTC
5.8%
0,001199 ETH
4.8%
$3,50
Phạm vi trong 24g
$3,78
LUKSO (LYXE) has recently migrated from their old contract to their own mainnet. For more information, please visit this Medium article. Kindly visit their new token page on this link.
Chuyển đổi LUKSO [OLD] sang Burmese Kyat (LYXE sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LUKSO [OLD] (LYXE) sang MMK là K7.532,22.
LYXE
MMK
1 LYXE = K7.532,22
Cách mua LYXE bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYXE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LYXE bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYXE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYXE bằng MMK!
-
Chọn LUKSO [OLD] (LYXE) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LYXE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LYXE sang MMK
LUKSO [OLD] (LYXE) hôm nay có giá trị là K7.532,22, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LYXE ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LUKSO [OLD] được giao dịch là K121.106.786.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.5% | 10.4% | 9.8% | 15.9% | 75.9% |
Số liệu thống kê về LUKSO [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K117.318.051.049 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K753.201.630.271 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K121.106.786 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.575.915
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LUKSO [OLD]có trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 LUKSO [OLD] (LYXE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K7.532,22.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYXE?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00013276 LYXE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYXE sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của LYXE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYXE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYXE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYXE so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của LYXE/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYXE tính bằng MMK là K74.037,16, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYXE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LUKSO [OLD] tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của LUKSO [OLD] (LYXE) đã tăng giảm lên -15,80 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, LUKSO [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LUKSO [OLD] (LYXE) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LUKSO [OLD] (LYXE) so với MMK giao động giữa mức cao 8.447,52 K trên Thứ sáu và mức thấp 7.302,07 K trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYXE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 1.119,93 K (15.3%).
So sánh giá hàng ngày của LUKSO [OLD] (LYXE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LUKSO [OLD] (LYXE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYXE sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 7.532,22 K | -194,11 K | 2.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 7.510,70 K | -911,31 K | 10.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 8.422,01 K | 1.119,93 K | 15.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 7.302,07 K | -268,11 K | 3.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 7.570,18 K | -119,17 K | 1.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 7.689,35 K | -758,18 K | 9.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 8.447,52 K | 280,63 K | 3.4% |
LYXE / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LUKSO [OLD] (LYXE) sang MMK là K7.532,22 cho mỗi 1 LYXE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYXE lấy 37.661 K hoặc 50,00 K lấy 0.00663815 LYXE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYXE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LUKSO [OLD] (LYXE) sang MMK
LYXE | MMK |
---|---|
0.01 LYXE | 75.32 MMK |
0.1 LYXE | 753.22 MMK |
1 LYXE | 7532.22 MMK |
2 LYXE | 15064.45 MMK |
5 LYXE | 37661 MMK |
10 LYXE | 75322 MMK |
20 LYXE | 150644 MMK |
50 LYXE | 376611 MMK |
100 LYXE | 753222 MMK |
1000 LYXE | 7532224 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang LYXE
MMK | LYXE |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000133 LYXE |
0.1 MMK | 0.00001328 LYXE |
1 MMK | 0.00013276 LYXE |
2 MMK | 0.00026553 LYXE |
5 MMK | 0.00066381 LYXE |
10 MMK | 0.00132763 LYXE |
20 MMK | 0.00265526 LYXE |
50 MMK | 0.00663815 LYXE |
100 MMK | 0.01327629 LYXE |
1000 MMK | 0.132763 LYXE |