Tiền ảo: 14.055
Sàn giao dịch: 1.068
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,326T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 84,288B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LMR logo

Lumerin
LMR / PLN

#725
zł0,2852
13.2%
0.051194 BTC 10.7%
0,00002380 ETH 11.8%
$0,06160 Phạm vi trong 24g $0,07107

Chuyển đổi Lumerin sang Polish Zloty (LMR sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) sang PLN là zł0,2852.
LMR
PLN

1 LMR = zł0,2852

Cách mua LMR bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LMR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LMR bằng PLN!

Biểu đồ LMR sang PLN

Lumerin (LMR) hôm nay có giá trị là zł0,2852, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 13.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LMR ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lumerin được giao dịch là zł2.113.485.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 13.6% 3.6% 28.9% 6.9% 543.1%
Số liệu thống kê về Lumerin
Giá trị vốn hóa thị trường
zł173.637.556
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł285.199.830
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.113.485
Cung lưu thông
608.827.699
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Lumerincó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Lumerin (LMR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2852.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LMR?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.51 LMR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LMR sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của LMR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LMR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LMR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LMR so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của LMR/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LMR tính bằng PLN là zł1,81, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LMR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lumerin tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Lumerin (LMR) đã tăng giảm lên -5,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Lumerin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lumerin (LMR) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lumerin (LMR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,296239 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,254322 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LMR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,03332645 zł (13.2%).

So sánh giá hàng ngày của Lumerin (LMR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LMR sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,285200 zł 0,03332645 zł 13.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,254322 zł -0,00035767 zł 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,254679 zł -0,02043864 zł 7.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,275118 zł -0,02112123 zł 7.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,296239 zł 0,00172414 zł 0.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,294515 zł 0,00016979 zł 0.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,294345 zł -0,00550056 zł 1.8%

LMR / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lumerin (LMR) sang PLN là zł0,2852 cho mỗi 1 LMR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LMR lấy 1,43 zł hoặc 50,00 zł lấy 175.32 LMR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LMR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lumerin (LMR) sang PLN

LMR PLN
0.01 LMR 0.00285200 PLN
0.1 LMR 0.02851998 PLN
1 LMR 0.285200 PLN
2 LMR 0.570400 PLN
5 LMR 1.43 PLN
10 LMR 2.85 PLN
20 LMR 5.70 PLN
50 LMR 14.26 PLN
100 LMR 28.52 PLN
1000 LMR 285.20 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LMR

PLN LMR
0.01 PLN 0.03506313 LMR
0.1 PLN 0.350631 LMR
1 PLN 3.51 LMR
2 PLN 7.01 LMR
5 PLN 17.53 LMR
10 PLN 35.06 LMR
20 PLN 70.13 LMR
50 PLN 175.32 LMR
100 PLN 350.63 LMR
1000 PLN 3506.31 LMR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng