Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Luna Inu
LINU / DKK
#1909
kr.0.073903
1.9%
0.0138957 BTC
1.6%
0.0111856 ETH
1.5%
$0.085574
Phạm vi trong 24g
$0.085894
Chuyển đổi Luna Inu sang Danish Krone (LINU sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luna Inu (LINU) sang DKK là kr.0.073903.
LINU
DKK
1 LINU = kr.0.073903
Cách mua LINU bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LINU
-
Bạn có thể mua và bán Luna Inu (LINU) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LINU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Luna Inu (LINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LINU sang DKK
Luna Inu (LINU) hôm nay có giá trị là kr.0.073903, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LINU ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luna Inu được giao dịch là kr.1.122.830.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.2% | 1.3% | 18.4% | 50.1% | 1203.8% |
Số liệu thống kê về Luna Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.29.205.628 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.38.984.117 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.122.830 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
749.167.374.404.513 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Luna Inucó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Luna Inu (LINU) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.073903.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINU?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 25619511 LINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LINU sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của LINU bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINU sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINU bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINU so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của LINU/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LINU tính bằng DKK là kr.0.062699, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINU/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Luna Inu tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Luna Inu (LINU) đã tăng giảm lên -49,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Luna Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Luna Inu (LINU) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luna Inu (LINU) so với DKK giao động giữa mức cao 0,000000048557 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000038539 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINU trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,000000006117 kr. (15.9%).
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LINU sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000039033 kr. | -0,000000000758674 kr. | 1.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000039883 kr. | -0,000000002687 kr. | 6.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000042570 kr. | -0,000000002559 kr. | 5.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000045129 kr. | -0,000000003428 kr. | 7.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000048557 kr. | 0,000000003901 kr. | 8.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000044656 kr. | 0,000000006117 kr. | 15.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000038539 kr. | -0,000000000937485 kr. | 2.4% |
LINU / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Luna Inu (LINU) sang DKK là kr.0.073903 cho mỗi 1 LINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINU lấy 0,000000195164 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1280975570 LINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINU phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Luna Inu (LINU) sang DKK
LINU | DKK |
---|---|
0.01 LINU | 0.000000000390328 DKK |
0.1 LINU | 0.000000003903 DKK |
1 LINU | 0.000000039033 DKK |
2 LINU | 0.000000078066 DKK |
5 LINU | 0.000000195164 DKK |
10 LINU | 0.000000390328 DKK |
20 LINU | 0.000000780655 DKK |
50 LINU | 0.00000195 DKK |
100 LINU | 0.00000390 DKK |
1000 LINU | 0.00003903 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang LINU
DKK | LINU |
---|---|
0.01 DKK | 256195 LINU |
0.1 DKK | 2561951 LINU |
1 DKK | 25619511 LINU |
2 DKK | 51239023 LINU |
5 DKK | 128097557 LINU |
10 DKK | 256195114 LINU |
20 DKK | 512390228 LINU |
50 DKK | 1280975570 LINU |
100 DKK | 2561951141 LINU |
1000 DKK | 25619511408 LINU |