Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Luna Inu
LINU / KWD
#2001
KD0.081566
2.5%
0.0137564 BTC
2.2%
0.0111348 ETH
1.7%
$0.084937
Phạm vi trong 24g
$0.085176
Chuyển đổi Luna Inu sang Kuwaiti Dinar (LINU sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luna Inu (LINU) sang KWD là KD0.081566.
LINU
KWD
1 LINU = KD0.081566
Cách mua LINU bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LINU
-
Bạn có thể mua và bán Luna Inu (LINU) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LINU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Luna Inu (LINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LINU sang KWD
Luna Inu (LINU) hôm nay có giá trị là KD0.081566, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LINU ngày hôm nay là 24.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luna Inu được giao dịch là KD17.967,78.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.7% | 24.7% | 10.5% | 10.6% | 1205.6% |
Số liệu thống kê về Luna Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.173.756 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.566.747 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD17.967,78 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
749.167.374.404.513 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Luna Inucó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Luna Inu (LINU) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.081566.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINU?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 638748752 LINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LINU sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của LINU bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINU sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINU bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINU so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của LINU/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LINU tính bằng KWD là KD0.071214, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINU/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Luna Inu tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Luna Inu (LINU) đã tăng giảm lên -11,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Luna Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Luna Inu (LINU) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luna Inu (LINU) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000002232 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,000000001511 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINU trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,000000000613869 KD (28.9%).
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LINU sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001566 KD | 0,000000000038228 KD | 2.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001671 KD | 0,000000000159522 KD | 10.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000001511 KD | -0,000000000613869 KD | 28.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000002125 KD | -0,000000000024129 KD | 1.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000002149 KD | -0,000000000082722 KD | 3.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000002232 KD | 0,000000000110081 KD | 5.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000002122 KD | 0,000000000090805 KD | 4.5% |
LINU / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Luna Inu (LINU) sang KWD là KD0.081566 cho mỗi 1 LINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINU lấy 0,000000007828 KD hoặc 50,00 KD lấy 31937437579 LINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINU phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Luna Inu (LINU) sang KWD
LINU | KWD |
---|---|
0.01 LINU | 0.000000000015656 KWD |
0.1 LINU | 0.000000000156556 KWD |
1 LINU | 0.000000001566 KWD |
2 LINU | 0.000000003131 KWD |
5 LINU | 0.000000007828 KWD |
10 LINU | 0.000000015656 KWD |
20 LINU | 0.000000031311 KWD |
50 LINU | 0.000000078278 KWD |
100 LINU | 0.000000156556 KWD |
1000 LINU | 0.00000157 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang LINU
KWD | LINU |
---|---|
0.01 KWD | 6387488 LINU |
0.1 KWD | 63874875 LINU |
1 KWD | 638748752 LINU |
2 KWD | 1277497503 LINU |
5 KWD | 3193743758 LINU |
10 KWD | 6387487516 LINU |
20 KWD | 12774975032 LINU |
50 KWD | 31937437579 LINU |
100 KWD | 63874875158 LINU |
1000 KWD | 638748751582 LINU |