Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lunar [OLD]
LNR / ETH
#2635
ETH0.0111074
0.0%
0.0138034 BTC
0.0%
$0.081353
Phạm vi trong 24g
$0.081353
Lunar had recently migrated from their old contract to a new one , kindly refer to this post for more information. Visit new token page here.
Chuyển đổi Lunar [OLD] sang Ether (LNR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lunar [OLD] (LNR) sang ETH là ETH0.0111074.
LNR
ETH
1 LNR = ETH0.0111074
Biểu đồ LNR sang ETH
Lunar [OLD] (LNR) hôm nay có giá trị là ETH0.0111074, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LNR ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lunar [OLD] được giao dịch là ETH0,0000.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Số liệu thống kê về Lunar [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH861,6846 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH983,1132 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,0000 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
802.145.599.318.781
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
915.183.941.741.783 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lunar [OLD]có trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Lunar [OLD] (LNR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0111074.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LNR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 930903932647 LNR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LNR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LNR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LNR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LNR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LNR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LNR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LNR tính bằng ETH là ETH0.0101575, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LNR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lunar [OLD] tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Lunar [OLD] (LNR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Lunar [OLD] có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lunar [OLD] (LNR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lunar [OLD] (LNR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000001074 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000001074 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LNR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000000000000000 ETH (0.0%).
So sánh giá hàng ngày của Lunar [OLD] (LNR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lunar [OLD] (LNR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LNR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000001074 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000001074 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000001074 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000001074 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000001074 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000001074 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000001074 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
LNR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lunar [OLD] (LNR) sang ETH là ETH0.0111074 cho mỗi 1 LNR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LNR lấy 0,000000000005371 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 46545196632330 LNR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LNR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lunar [OLD] (LNR) sang ETH
LNR | ETH |
---|---|
0.01 LNR | 0.000000000000010742 ETH |
0.1 LNR | 0.000000000000107422 ETH |
1 LNR | 0.000000000001074 ETH |
2 LNR | 0.000000000002148 ETH |
5 LNR | 0.000000000005371 ETH |
10 LNR | 0.000000000010742 ETH |
20 LNR | 0.000000000021484 ETH |
50 LNR | 0.000000000053711 ETH |
100 LNR | 0.000000000107422 ETH |
1000 LNR | 0.000000001074 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LNR
ETH | LNR |
---|---|
0.01 ETH | 9309039326 LNR |
0.1 ETH | 93090393265 LNR |
1 ETH | 930903932647 LNR |
2 ETH | 1861807865293 LNR |
5 ETH | 4654519663233 LNR |
10 ETH | 9309039326466 LNR |
20 ETH | 18618078652932 LNR |
50 ETH | 46545196632330 LNR |
100 ETH | 93090393264660 LNR |
1000 ETH | 930903932646595 LNR |