Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MacaronSwap
MCRN / KWD
#4079
KD0,01892
1.2%
0.069602 BTC
1.5%
$0,06130
Phạm vi trong 24g
$0,06249
Chuyển đổi MacaronSwap sang Kuwaiti Dinar (MCRN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MacaronSwap (MCRN) sang KWD là KD0,01892.
MCRN
KWD
1 MCRN = KD0,01892
Cách mua MCRN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCRN
-
Bạn có thể mua và bán MacaronSwap (MCRN) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MacaronSwap sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MCRN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCRN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCRN bằng KWD!
-
Chọn MacaronSwap (MCRN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MCRN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MCRN sang KWD
MacaronSwap (MCRN) hôm nay có giá trị là KD0,01892, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCRN ngày hôm nay là 6.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MacaronSwap được giao dịch là KD4.310,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 6.1% | 5.6% | 9.1% | 27.4% |
Số liệu thống kê về MacaronSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD15.628,56 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD110.029 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
13.74 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD4.310,84 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
824.457
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.804.389 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
12.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MacaronSwapcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 MacaronSwap (MCRN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01892.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCRN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 52.84 MCRN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCRN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MCRN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCRN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCRN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCRN so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MCRN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCRN tính bằng KWD là KD3,14, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCRN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MacaronSwap tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của MacaronSwap (MCRN) đã tăng giảm lên -9,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, MacaronSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MacaronSwap (MCRN) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01972661 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,01722279 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCRN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00157561 KD (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MacaronSwap (MCRN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCRN sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01892437 KD | -0,00023664 KD | 1.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01910578 KD | 0,00028169 KD | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01882409 KD | 0,00140345 KD | 8.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01742064 KD | 0,00019785 KD | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01722279 KD | -0,00157561 KD | 8.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01879840 KD | -0,00092821 KD | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01972661 KD | -0,00056809 KD | 2.8% |
MCRN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MacaronSwap (MCRN) sang KWD là KD0,01892 cho mỗi 1 MCRN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCRN lấy 0,094622 KD hoặc 50,00 KD lấy 2642.10 MCRN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCRN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MacaronSwap (MCRN) sang KWD
MCRN | KWD |
---|---|
0.01 MCRN | 0.00018924 KWD |
0.1 MCRN | 0.00189244 KWD |
1 MCRN | 0.01892437 KWD |
2 MCRN | 0.03784874 KWD |
5 MCRN | 0.094622 KWD |
10 MCRN | 0.189244 KWD |
20 MCRN | 0.378487 KWD |
50 MCRN | 0.946218 KWD |
100 MCRN | 1.89 KWD |
1000 MCRN | 18.92 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MCRN
KWD | MCRN |
---|---|
0.01 KWD | 0.528419 MCRN |
0.1 KWD | 5.28 MCRN |
1 KWD | 52.84 MCRN |
2 KWD | 105.68 MCRN |
5 KWD | 264.21 MCRN |
10 KWD | 528.42 MCRN |
20 KWD | 1056.84 MCRN |
50 KWD | 2642.10 MCRN |
100 KWD | 5284.19 MCRN |
1000 KWD | 52842 MCRN |