Tiền ảo: 14.622
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,701T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 89,089B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
METF logo

Mad Meerkat ETF
METF / PLN

#2231
zł15,49
3.1%
0,00005709 BTC 4.3%
$3,87 Phạm vi trong 24g $4,09

Chuyển đổi Mad Meerkat ETF sang Polish Zloty (METF sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mad Meerkat ETF (METF) sang PLN là zł15,49.
METF
PLN

1 METF = zł15,49

Cách mua METF bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch METF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua METF bằng PLN trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua METF bằng PLN trên sàn DEX

Biểu đồ METF sang PLN

Mad Meerkat ETF (METF) hôm nay có giá trị là zł15,49, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của METF ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mad Meerkat ETF được giao dịch là zł20.983,47.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.8% 0.4% 0.4% 19.6% 471.7%
Số liệu thống kê về Mad Meerkat ETF
Giá trị vốn hóa thị trường
zł9.842.134
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.36
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
7.83
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł27.390.032
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
21.78
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł20.983,47
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
635.222
Tổng cung
1.767.785

Câu hỏi thường gặp

1 Mad Meerkat ETFcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Mad Meerkat ETF (METF) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł15,49.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu METF?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.064541 METF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của METF sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của METF bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METF sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METF bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ METF so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của METF/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 METF tính bằng PLN là zł1.562,51, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METF/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mad Meerkat ETF tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Mad Meerkat ETF (METF) đã tăng tăng lên 16,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Mad Meerkat ETF có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mad Meerkat ETF (METF) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mad Meerkat ETF (METF) so với PLN giao động giữa mức cao 16,40 zł trên Thứ sáu và mức thấp 15,33 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METF trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -1,079 zł (6.6%).

So sánh giá hàng ngày của Mad Meerkat ETF (METF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 METF sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 15,49 zł -0,489097 zł 3.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 15,56 zł 0,238808 zł 1.6%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 15,33 zł -1,079 zł 6.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 16,40 zł 0,325832 zł 2.0%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 16,08 zł 0,332316 zł 2.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 15,75 zł 0,098593 zł 0.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 15,65 zł 0,510420 zł 3.4%

METF / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mad Meerkat ETF (METF) sang PLN là zł15,49 cho mỗi 1 METF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METF lấy 77,47 zł hoặc 50,00 zł lấy 3.23 METF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METF phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mad Meerkat ETF (METF) sang PLN

METF PLN
0.01 METF 0.154940 PLN
0.1 METF 1.55 PLN
1 METF 15.49 PLN
2 METF 30.99 PLN
5 METF 77.47 PLN
10 METF 154.94 PLN
20 METF 309.88 PLN
50 METF 774.70 PLN
100 METF 1549.40 PLN
1000 METF 15493.98 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang METF

PLN METF
0.01 PLN 0.00064541 METF
0.1 PLN 0.00645412 METF
1 PLN 0.064541 METF
2 PLN 0.129082 METF
5 PLN 0.322706 METF
10 PLN 0.645412 METF
20 PLN 1.29 METF
50 PLN 3.23 METF
100 PLN 6.45 METF
1000 PLN 64.54 METF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng