Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,738T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 130,268B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MMF logo

MMFinance (Cronos)
MMF / PLN

#1943
zł0,02005
1.6%
0.077323 BTC 0.4%
$0,005052 Phạm vi trong 24g $0,005209

Chuyển đổi MMFinance (Cronos) sang Polish Zloty (MMF sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MMFinance (Cronos) (MMF) sang PLN là zł0,02005.
MMF
PLN

1 MMF = zł0,02005

Cách mua MMF bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MMF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MMF bằng PLN!

Biểu đồ MMF sang PLN

MMFinance (Cronos) (MMF) hôm nay có giá trị là zł0,02005, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MMF ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MMFinance (Cronos) được giao dịch là zł260.606.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.5% 0.5% 1.6% 8.5% 15.1%
Số liệu thống kê về MMFinance (Cronos)
Giá trị vốn hóa thị trường
zł17.010.871
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.73
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł9.842.006
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.33
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł260.606
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
849.153.736
Tổng cung
491.296.209
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 MMFinance (Cronos)có trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 MMFinance (Cronos) (MMF) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02005.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMF?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 49.88 MMF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MMF sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của MMF bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMF sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMF bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMF so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của MMF/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MMF tính bằng PLN là zł7,89, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMF/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của MMFinance (Cronos) tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của MMFinance (Cronos) (MMF) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MMFinance (Cronos) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của MMFinance (Cronos) (MMF) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MMFinance (Cronos) (MMF) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02071413 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,01987351 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MMF trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00066671 zł (3.4%).

So sánh giá hàng ngày của MMFinance (Cronos) (MMF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MMF sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,02004874 zł -0,00031917 zł 1.6%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02054021 zł 0,00066671 zł 3.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,01987351 zł -0,00054525 zł 2.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,02041876 zł -0,00029537 zł 1.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02071413 zł 0,00024257 zł 1.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02047155 zł -0,00016957 zł 0.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02064113 zł 0,00055986 zł 2.8%

MMF / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MMFinance (Cronos) (MMF) sang PLN là zł0,02005 cho mỗi 1 MMF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MMF lấy 0,100244 zł hoặc 50,00 zł lấy 2493.92 MMF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MMF phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MMFinance (Cronos) (MMF) sang PLN

MMF PLN
0.01 MMF 0.00020049 PLN
0.1 MMF 0.00200487 PLN
1 MMF 0.02004874 PLN
2 MMF 0.04009748 PLN
5 MMF 0.100244 PLN
10 MMF 0.200487 PLN
20 MMF 0.400975 PLN
50 MMF 1.002 PLN
100 MMF 2.00 PLN
1000 MMF 20.05 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MMF

PLN MMF
0.01 PLN 0.498784 MMF
0.1 PLN 4.99 MMF
1 PLN 49.88 MMF
2 PLN 99.76 MMF
5 PLN 249.39 MMF
10 PLN 498.78 MMF
20 PLN 997.57 MMF
50 PLN 2493.92 MMF
100 PLN 4987.84 MMF
1000 PLN 49878 MMF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng