Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Magic Square
SQR / SEK
#1081
kr4,16
0.3%
0.056475 BTC
2.7%
$0,3787
Phạm vi trong 24g
$0,3827
Chuyển đổi Magic Square sang Swedish Krona (SQR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Magic Square (SQR) sang SEK là kr4,16.
SQR
SEK
1 SQR = kr4,16
Cách mua SQR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SQR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SQR bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SQR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SQR bằng SEK!
-
Chọn Magic Square (SQR) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SQR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SQR sang SEK
Magic Square (SQR) hôm nay có giá trị là kr4,16, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SQR ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Magic Square được giao dịch là kr5.106.233.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 7.5% | 7.3% | 29.7% | - |
Số liệu thống kê về Magic Square
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr222.175.711 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr4.159.357.554 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr5.106.233 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
53.415.872
Tổng
1.000.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0xCa62)
- 200.000.000
KOL Round
(0x8c8B)
- 18.531.524
Pre-TGE drop
(0x7ceC)
- 1.999.900
Liquidity provisioning
(0xDE43)
- 69.336.458
Market Maker
(0xF87F)
- 19.999.900
Community
(0x1C99)
- 108.980.478
Team/Advisors/Contractors
(0x7cdE)
- 50.000.000
Private Sale investor
(0x9A3B)
- 123.510.981
Private Sale investor
(0xC6Dd)
- 35.756.937
Airdrops/Bounty
(0x9522)
- 119.906.908
Reserves
(0x739f)
- 198.561.040
Nguồn cung lưu thông ước tính
53.415.872
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Magic Squarecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Magic Square (SQR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr4,16.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SQR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.240140 SQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SQR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SQR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SQR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SQR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SQR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SQR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SQR tính bằng SEK là kr8,10, được ghi nhận vào ngày Thg 1 18, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SQR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Magic Square tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Magic Square (SQR) đã tăng giảm lên -28,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Magic Square có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Magic Square (SQR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Magic Square (SQR) so với SEK giao động giữa mức cao 4,49 kr trên Thứ sáu và mức thấp 4,16 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SQR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,113638 kr (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của Magic Square (SQR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Magic Square (SQR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SQR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 4,16 kr | -0,01230245 kr | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 4,25 kr | -0,113638 kr | 2.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 4,36 kr | -0,108555 kr | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 4,47 kr | 0,02104909 kr | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 4,45 kr | 0,01101257 kr | 0.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 4,44 kr | -0,04787487 kr | 1.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 4,49 kr | -0,01933634 kr | 0.4% |
SQR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Magic Square (SQR) sang SEK là kr4,16 cho mỗi 1 SQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SQR lấy 20,82 kr hoặc 50,00 kr lấy 12.01 SQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SQR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Magic Square (SQR) sang SEK
SQR | SEK |
---|---|
0.01 SQR | 0.04164237 SEK |
0.1 SQR | 0.416424 SEK |
1 SQR | 4.16 SEK |
2 SQR | 8.33 SEK |
5 SQR | 20.82 SEK |
10 SQR | 41.64 SEK |
20 SQR | 83.28 SEK |
50 SQR | 208.21 SEK |
100 SQR | 416.42 SEK |
1000 SQR | 4164.24 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SQR
SEK | SQR |
---|---|
0.01 SEK | 0.00240140 SQR |
0.1 SEK | 0.02401400 SQR |
1 SEK | 0.240140 SQR |
2 SEK | 0.480280 SQR |
5 SEK | 1.20 SQR |
10 SEK | 2.40 SQR |
20 SEK | 4.80 SQR |
50 SEK | 12.01 SQR |
100 SEK | 24.01 SQR |
1000 SEK | 240.14 SQR |