Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Majo
MAJO / VND
₫694,46
4.5%
0.063931 BTC
3.9%
$0,02679
Phạm vi trong 24g
$0,02884
Chuyển đổi Majo sang Vietnamese đồng (MAJO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Majo (MAJO) sang VND là ₫694,46.
MAJO
VND
1 MAJO = ₫694,46
Cách mua MAJO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MAJO
-
Bạn có thể mua và bán Majo (MAJO) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Majo sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MAJO bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MAJO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MAJO bằng VND!
-
Chọn Majo (MAJO) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MAJO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MAJO sang VND
Majo (MAJO) hôm nay có giá trị là ₫694,46, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MAJO ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Majo được giao dịch là ₫431.174.462.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.5% | 6.8% | 7.7% | 34.6% | - |
Số liệu thống kê về Majo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫14.585.956.172 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫431.174.462 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Majocó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Majo (MAJO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫694,46.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAJO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00143997 MAJO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAJO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MAJO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAJO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAJO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAJO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MAJO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAJO tính bằng VND là ₫8.496,39, được ghi nhận vào ngày Thg 12 05, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAJO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Majo tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Majo (MAJO) đã tăng giảm lên -34,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Majo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Majo (MAJO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Majo (MAJO) so với VND giao động giữa mức cao 761,02 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 667,38 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAJO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -77,87 ₫ (10.4%).
So sánh giá hàng ngày của Majo (MAJO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Majo (MAJO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAJO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 694,46 ₫ | -32,42 ₫ | 4.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 719,09 ₫ | -26,61 ₫ | 3.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 745,71 ₫ | 30,88 ₫ | 4.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 714,82 ₫ | -46,20 ₫ | 6.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 761,02 ₫ | 35,26 ₫ | 4.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 725,76 ₫ | 58,38 ₫ | 8.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 667,38 ₫ | -77,87 ₫ | 10.4% |
MAJO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Majo (MAJO) sang VND là ₫694,46 cho mỗi 1 MAJO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAJO lấy 3.472,30 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.071998 MAJO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAJO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Majo (MAJO) sang VND
MAJO | VND |
---|---|
0.01 MAJO | 6.94 VND |
0.1 MAJO | 69.45 VND |
1 MAJO | 694.46 VND |
2 MAJO | 1388.92 VND |
5 MAJO | 3472.30 VND |
10 MAJO | 6944.60 VND |
20 MAJO | 13889.20 VND |
50 MAJO | 34723 VND |
100 MAJO | 69446 VND |
1000 MAJO | 694460 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MAJO
VND | MAJO |
---|---|
0.01 VND | 0.00001440 MAJO |
0.1 VND | 0.00014400 MAJO |
1 VND | 0.00143997 MAJO |
2 VND | 0.00287994 MAJO |
5 VND | 0.00719984 MAJO |
10 VND | 0.01439968 MAJO |
20 VND | 0.02879936 MAJO |
50 VND | 0.071998 MAJO |
100 VND | 0.143997 MAJO |
1000 VND | 1.44 MAJO |