Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Maker
MKR / VND
#75
₫60.964.509
7.3%
0,02480 BTC
5.8%
0,6432 ETH
3.9%
$2.108,84
Phạm vi trong 24g
$2.404,57
Chuyển đổi Maker sang Vietnamese đồng (MKR sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maker (MKR) sang VND là ₫60.964.509.
MKR
VND
1 MKR = ₫60.964.509
Cách mua MKR bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MKR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MKR bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MKR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MKR bằng VND!
-
Chọn Maker (MKR) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MKR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MKR sang VND
Maker (MKR) hôm nay có giá trị là ₫60.964.509, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MKR ngày hôm nay là 36.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maker được giao dịch là ₫13.132.892.166.613.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.3% | 36.4% | 59.4% | 106.0% | 59.3% |
Số liệu thống kê về Maker
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫54.141.210.324.401 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫55.911.957.116.037 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.34 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫13.132.892.166.613 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
887.179
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
916.195 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.005.577 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Makercó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Maker (MKR) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫60.964.509.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MKR?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000016403 MKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MKR sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MKR bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MKR sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MKR bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MKR so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MKR/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MKR tính bằng VND là ₫144.964.158, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MKR/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Maker tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Maker (MKR) đã tăng tăng lên 106,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Maker có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 58,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Maker (MKR) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maker (MKR) so với VND giao động giữa mức cao 60.964.509 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 45.897.787 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MKR trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 3.516.294 ₫ (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Maker (MKR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Maker (MKR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKR sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 60.964.509 ₫ | 4.161.585 ₫ | 7.3% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 50.161.284 ₫ | 3.516.294 ₫ | 7.5% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 46.644.991 ₫ | -604.802 ₫ | 1.3% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 47.249.792 ₫ | 1.352.005 ₫ | 2.9% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 45.897.787 ₫ | -345.748 ₫ | 0.7% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 46.243.536 ₫ | -1.128.442 ₫ | 2.4% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 47.371.978 ₫ | 3.229.985 ₫ | 7.3% |
MKR / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Maker (MKR) sang VND là ₫60.964.509 cho mỗi 1 MKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MKR lấy 304.822.544 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.000000820149 MKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MKR phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Maker (MKR) sang VND
MKR | VND |
---|---|
0.01 MKR | 609645 VND |
0.1 MKR | 6096451 VND |
1 MKR | 60964509 VND |
2 MKR | 121929018 VND |
5 MKR | 304822544 VND |
10 MKR | 609645088 VND |
20 MKR | 1219290175 VND |
50 MKR | 3048225438 VND |
100 MKR | 6096450877 VND |
1000 MKR | 60964508767 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MKR
VND | MKR |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000164030 MKR |
0.1 VND | 0.000000001640 MKR |
1 VND | 0.000000016403 MKR |
2 VND | 0.000000032806 MKR |
5 VND | 0.000000082015 MKR |
10 VND | 0.000000164030 MKR |
20 VND | 0.000000328060 MKR |
50 VND | 0.000000820149 MKR |
100 VND | 0.00000164 MKR |
1000 VND | 0.00001640 MKR |