Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MATH
MATH / HUF
#565
Ft137,33
8.3%
0.056529 BTC
7.4%
0,0001286 ETH
5.5%
$0,3462
Phạm vi trong 24g
$0,3972
Chuyển đổi MATH sang Hungarian Forint (MATH sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MATH (MATH) sang HUF là Ft137,33.
MATH
HUF
1 MATH = Ft137,33
Cách mua MATH bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MATH
-
Bạn có thể mua và bán MATH (MATH) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MATH sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MATH bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MATH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MATH bằng HUF!
-
Chọn MATH (MATH) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MATH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MATH sang HUF
MATH (MATH) hôm nay có giá trị là Ft137,33, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 8.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MATH ngày hôm nay là 13.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MATH được giao dịch là Ft494.589.359.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 9.1% | 12.6% | 21.3% | 99.2% | 238.4% |
Số liệu thống kê về MATH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft24.021.347.486 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft27.454.043.417 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft494.589.359 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
174.993.148
Tổng
200.000.000
MATH mining address
(0x4e74)
- 25.006.851
Nguồn cung lưu thông ước tính
174.993.148
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MATHcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 MATH (MATH) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft137,33.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MATH?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00728179 MATH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MATH sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của MATH bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MATH sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MATH bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MATH so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MATH/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MATH tính bằng HUF là Ft973,44, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MATH/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MATH tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của MATH (MATH) đã tăng tăng lên 96,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, MATH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MATH (MATH) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MATH (MATH) so với HUF giao động giữa mức cao 172,86 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 133,13 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MATH trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 20,78 Ft (13.7%).
So sánh giá hàng ngày của MATH (MATH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MATH (MATH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MATH sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 137,33 Ft | 10,56 Ft | 8.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 133,13 Ft | -17,02 Ft | 11.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 150,15 Ft | -5,83 Ft | 3.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 155,98 Ft | 0,903885 Ft | 0.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 155,08 Ft | -17,78 Ft | 10.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 172,86 Ft | 20,78 Ft | 13.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 152,08 Ft | -20,15 Ft | 11.7% |
MATH / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MATH (MATH) sang HUF là Ft137,33 cho mỗi 1 MATH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MATH lấy 686,64 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.364089 MATH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MATH phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MATH (MATH) sang HUF
MATH | HUF |
---|---|
0.01 MATH | 1.37 HUF |
0.1 MATH | 13.73 HUF |
1 MATH | 137.33 HUF |
2 MATH | 274.66 HUF |
5 MATH | 686.64 HUF |
10 MATH | 1373.29 HUF |
20 MATH | 2746.58 HUF |
50 MATH | 6866.44 HUF |
100 MATH | 13732.89 HUF |
1000 MATH | 137329 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MATH
HUF | MATH |
---|---|
0.01 HUF | 0.00007282 MATH |
0.1 HUF | 0.00072818 MATH |
1 HUF | 0.00728179 MATH |
2 HUF | 0.01456358 MATH |
5 HUF | 0.03640895 MATH |
10 HUF | 0.072818 MATH |
20 HUF | 0.145636 MATH |
50 HUF | 0.364089 MATH |
100 HUF | 0.728179 MATH |
1000 HUF | 7.28 MATH |