Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MContent
MCONTENT / PLN
#1933
zł0.084239
0.8%
0.0131632 BTC
7.2%
$0.081071
Phạm vi trong 24g
$0.081137
Chuyển đổi MContent sang Polish Zloty (MCONTENT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MContent (MCONTENT) sang PLN là zł0.084239.
MCONTENT
PLN
1 MCONTENT = zł0.084239
Cách mua MCONTENT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCONTENT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MCONTENT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCONTENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCONTENT bằng PLN!
-
Chọn MContent (MCONTENT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MCONTENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MCONTENT sang PLN
MContent (MCONTENT) hôm nay có giá trị là zł0.084239, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCONTENT ngày hôm nay là 22.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MContent được giao dịch là zł318.602.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.1% | 21.0% | 39.6% | 35.7% | 19.5% |
Số liệu thống kê về MContent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł15.556.247 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł25.440.564 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł318.602 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.683.217.892.404.078
Tổng
6.023.505.460.604.170
Exchange Hot Wallet
(0xd116)
- 639.312.201.367.001
Exchange Hot Wallet
(0x0010)
- 734.225.864.265.880
Exchange Cold Wallet
(0x09c2)
- 655.850.300.015.719
Deployer
(0x992c)
- 540.439.380.579.368
Ecosystem incentives
(0x38a2)
- 466.502.364.335.715
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.683.217.892.404.078
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.023.505.460.604.170 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MContentcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MContent (MCONTENT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.084239.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCONTENT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 235891221 MCONTENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCONTENT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MCONTENT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCONTENT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCONTENT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCONTENT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MCONTENT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCONTENT tính bằng PLN là zł0.079171, được ghi nhận vào ngày Thg 2 15, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCONTENT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MContent tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MContent (MCONTENT) đã tăng giảm lên -37,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MContent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MContent (MCONTENT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MContent (MCONTENT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000005925 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000004239 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCONTENT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,000000001585 zł (36.5%).
So sánh giá hàng ngày của MContent (MCONTENT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MContent (MCONTENT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCONTENT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000004239 zł | -0,000000000033636 zł | 0.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000005342 zł | -0,000000000094431 zł | 1.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000005436 zł | -0,000000000488616 zł | 8.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000005925 zł | 0,000000001585 zł | 36.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000004340 zł | -0,000000000393784 zł | 8.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000004734 zł | -0,000000000464031 zł | 8.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000005198 zł | -0,000000000882810 zł | 14.5% |
MCONTENT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MContent (MCONTENT) sang PLN là zł0.084239 cho mỗi 1 MCONTENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCONTENT lấy 0,000000021196 zł hoặc 50,00 zł lấy 11794561028 MCONTENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCONTENT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MContent (MCONTENT) sang PLN
MCONTENT | PLN |
---|---|
0.01 MCONTENT | 0.000000000042392 PLN |
0.1 MCONTENT | 0.000000000423924 PLN |
1 MCONTENT | 0.000000004239 PLN |
2 MCONTENT | 0.000000008478 PLN |
5 MCONTENT | 0.000000021196 PLN |
10 MCONTENT | 0.000000042392 PLN |
20 MCONTENT | 0.000000084785 PLN |
50 MCONTENT | 0.000000211962 PLN |
100 MCONTENT | 0.000000423924 PLN |
1000 MCONTENT | 0.00000424 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MCONTENT
PLN | MCONTENT |
---|---|
0.01 PLN | 2358912 MCONTENT |
0.1 PLN | 23589122 MCONTENT |
1 PLN | 235891221 MCONTENT |
2 PLN | 471782441 MCONTENT |
5 PLN | 1179456103 MCONTENT |
10 PLN | 2358912206 MCONTENT |
20 PLN | 4717824411 MCONTENT |
50 PLN | 11794561028 MCONTENT |
100 PLN | 23589122056 MCONTENT |
1000 PLN | 235891220557 MCONTENT |