Tiền ảo: 14.036
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,444T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 64,637B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MELON logo

Melon Dog
MELON / PLN

#1866
zł0,04453
3.0%
0.061757 BTC 2.9%
$0,009834 Phạm vi trong 24g $0,01230

Chuyển đổi Melon Dog sang Polish Zloty (MELON sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Melon Dog (MELON) sang PLN là zł0,04453.
MELON
PLN

1 MELON = zł0,04453

Cách mua MELON bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MELON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MELON!

Biểu đồ MELON sang PLN

Melon Dog (MELON) hôm nay có giá trị là zł0,04453, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MELON ngày hôm nay là 6.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Melon Dog được giao dịch là zł577.027.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 3.0% 6.6% 30.4% 29.4% -
Số liệu thống kê về Melon Dog
Giá trị vốn hóa thị trường
zł18.127.984
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł18.127.984
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł577.027
Cung lưu thông
407.510.417
Tổng cung
407.510.417
Tổng lượng cung tối đa
407.510.417

Câu hỏi thường gặp

1 Melon Dogcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Melon Dog (MELON) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04453.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MELON?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 22.46 MELON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MELON sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của MELON bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MELON sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MELON bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MELON so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của MELON/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MELON tính bằng PLN là zł0,2654, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MELON/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Melon Dog tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Melon Dog (MELON) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Melon Dog có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Melon Dog (MELON) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Melon Dog (MELON) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04560208 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,03580263 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MELON trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00930070 zł (20.4%).

So sánh giá hàng ngày của Melon Dog (MELON) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MELON sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,04452847 zł 0,00129313 zł 3.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,04319465 zł 0,00570344 zł 15.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,03749120 zł 0,00168857 zł 4.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,03580263 zł -0,00049875 zł 1.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,03630138 zł -0,00930070 zł 20.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04560208 zł 0,00272300 zł 6.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04287908 zł -0,00492957 zł 10.3%

MELON / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Melon Dog (MELON) sang PLN là zł0,04453 cho mỗi 1 MELON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MELON lấy 0,222642 zł hoặc 50,00 zł lấy 1122.88 MELON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MELON phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Melon Dog (MELON) sang PLN

MELON PLN
0.01 MELON 0.00044528 PLN
0.1 MELON 0.00445285 PLN
1 MELON 0.04452847 PLN
2 MELON 0.089057 PLN
5 MELON 0.222642 PLN
10 MELON 0.445285 PLN
20 MELON 0.890569 PLN
50 MELON 2.23 PLN
100 MELON 4.45 PLN
1000 MELON 44.53 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MELON

PLN MELON
0.01 PLN 0.224575 MELON
0.1 PLN 2.25 MELON
1 PLN 22.46 MELON
2 PLN 44.92 MELON
5 PLN 112.29 MELON
10 PLN 224.58 MELON
20 PLN 449.15 MELON
50 PLN 1122.88 MELON
100 PLN 2245.75 MELON
1000 PLN 22458 MELON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng