Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Merebel
MERI / ETH
#4318
ETH0.062057
Chuyển đổi Merebel sang Ether (MERI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merebel (MERI) sang ETH là ETH0.062057.
MERI
ETH
1 MERI = ETH0.062057
Biểu đồ MERI sang ETH
Merebel (MERI) có giá trị là ETH0.062057 kể từ May 09, 2024 (khoảng 14 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MERI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Merebel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3,9843 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH6,1719 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,006756 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.366.522
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Merebelcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Merebel (MERI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.062057.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4860747 MERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MERI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MERI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERI tính bằng ETH là ETH0,008650, được ghi nhận vào ngày Thg 9 25, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Merebel tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Merebel (MERI) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Merebel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Merebel (MERI) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với Merebel (MERI) trong 7 ngày qua. Giá của Merebel đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (khoảng 14 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Merebel.
MERI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Merebel (MERI) sang ETH là ETH0.062057 cho mỗi 1 MERI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MERI.
Chuyển đổi Merebel (MERI) sang ETH
MERI | ETH |
---|---|
0.01 MERI | 0.000000002057 ETH |
0.1 MERI | 0.000000020573 ETH |
1 MERI | 0.000000205730 ETH |
2 MERI | 0.000000411459 ETH |
5 MERI | 0.00000103 ETH |
10 MERI | 0.00000206 ETH |
20 MERI | 0.00000411 ETH |
50 MERI | 0.00001029 ETH |
100 MERI | 0.00002057 ETH |
1000 MERI | 0.00020573 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MERI
ETH | MERI |
---|---|
0.01 ETH | 48607 MERI |
0.1 ETH | 486075 MERI |
1 ETH | 4860747 MERI |
2 ETH | 9721494 MERI |
5 ETH | 24303735 MERI |
10 ETH | 48607469 MERI |
20 ETH | 97214938 MERI |
50 ETH | 243037346 MERI |
100 ETH | 486074691 MERI |
1000 ETH | 4860746910 MERI |