Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Meta Minigames
MMG / USD
$0,001923
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Meta Minigames sang US Dollar (MMG sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meta Minigames (MMG) sang USD là $0,001923.
MMG
USD
1 MMG = $0,001923
Cách mua MMG bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MMG
-
Bạn có thể mua và bán Meta Minigames (MMG) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MMG sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MMG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MMG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Meta Minigames (MMG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MMG sang USD
Meta Minigames (MMG) có giá trị là $0,001923 kể từ Jun 15, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MMG kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Meta Minigames
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$192.302 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$1.783,53 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meta Minigamescó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Meta Minigames (MMG) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001923.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMG?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 520.02 MMG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MMG sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của MMG bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMG sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMG bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMG so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của MMG/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MMG tính bằng USD là $0,01451, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMG/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meta Minigames tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Meta Minigames (MMG) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Meta Minigames có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Meta Minigames (MMG) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Meta Minigames (MMG) trong 7 ngày qua. Giá của Meta Minigames đã được cập nhật lần cuối vào Jun 15, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Meta Minigames.
MMG / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meta Minigames (MMG) sang USD là $0,001923 cho mỗi 1 MMG, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MMG.
Chuyển đổi Meta Minigames (MMG) sang USD
MMG | USD |
---|---|
0.01 MMG | 0.00001923 USD |
0.1 MMG | 0.00019230 USD |
1 MMG | 0.00192302 USD |
2 MMG | 0.00384603 USD |
5 MMG | 0.00961509 USD |
10 MMG | 0.01923017 USD |
20 MMG | 0.03846035 USD |
50 MMG | 0.096151 USD |
100 MMG | 0.192302 USD |
1000 MMG | 1.92 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang MMG
USD | MMG |
---|---|
0.01 USD | 5.20 MMG |
0.1 USD | 52.00 MMG |
1 USD | 520.02 MMG |
2 USD | 1040.03 MMG |
5 USD | 2600.08 MMG |
10 USD | 5200.16 MMG |
20 USD | 10400.32 MMG |
50 USD | 26001 MMG |
100 USD | 52002 MMG |
1000 USD | 520016 MMG |