Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MetaBrands
MAGE / ETH
#2973
ETH0,00001584
0.0%
0.067484 BTC
1.0%
0,00001584 ETH
0.0%
$0,04552
Phạm vi trong 24g
$0,04659
Chuyển đổi MetaBrands sang Ether (MAGE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MetaBrands (MAGE) sang ETH là ETH0,00001584.
MAGE
ETH
1 MAGE = ETH0,00001584
Biểu đồ MAGE sang ETH
MetaBrands (MAGE) hôm nay có giá trị là ETH0,00001584, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MAGE ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MetaBrands được giao dịch là ETH0,003203.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.5% | 4.1% | 4.1% | 20.9% | 88.8% |
Số liệu thống kê về MetaBrands
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH231,8451 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.313,9174 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,003203 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.632.395
Tổng
82.925.000
DAO Operations
(0x5521)
- 3.829.950
Master Deployer
(0x6ed8)
- 7.418.604
DAO Operators, Treasury, Advisors (Locked)
(0xe2fe)
- 29.334.000
DAO Foundation
(0x8a38)
- 4.750.000
Staking/Liquidity Mining
(0xf6be)
- 4.000.000
Liquid Treasury
(0x6a2f)
- 4.000.000
Treasury
(0xa125)
- 20.522.553
Nguồn cung lưu thông ước tính
14.632.395
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
82.925.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MetaBrandscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 MetaBrands (MAGE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001584.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAGE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 63113 MAGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAGE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MAGE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAGE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAGE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAGE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MAGE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAGE tính bằng ETH là ETH0,0001570, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAGE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MetaBrands tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của MetaBrands (MAGE) đã tăng giảm lên -2,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, MetaBrands có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MetaBrands (MAGE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MetaBrands (MAGE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001588 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00001575 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAGE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,000000130073 ETH (0.8%).
So sánh giá hàng ngày của MetaBrands (MAGE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MetaBrands (MAGE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAGE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00001584 ETH | -0,000000005598 ETH | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00001585 ETH | 0,000000105433 ETH | 0.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00001575 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00001575 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00001575 ETH | -0,000000130073 ETH | 0.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001588 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001588 ETH | N/A | 0.0% |
MAGE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MetaBrands (MAGE) sang ETH là ETH0,00001584 cho mỗi 1 MAGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAGE lấy 0,00007922 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3155640 MAGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAGE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MetaBrands (MAGE) sang ETH
MAGE | ETH |
---|---|
0.01 MAGE | 0.000000158446 ETH |
0.1 MAGE | 0.00000158 ETH |
1 MAGE | 0.00001584 ETH |
2 MAGE | 0.00003169 ETH |
5 MAGE | 0.00007922 ETH |
10 MAGE | 0.00015845 ETH |
20 MAGE | 0.00031689 ETH |
50 MAGE | 0.00079223 ETH |
100 MAGE | 0.00158446 ETH |
1000 MAGE | 0.01584465 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MAGE
ETH | MAGE |
---|---|
0.01 ETH | 631.128 MAGE |
0.1 ETH | 6311 MAGE |
1 ETH | 63113 MAGE |
2 ETH | 126226 MAGE |
5 ETH | 315564 MAGE |
10 ETH | 631128 MAGE |
20 ETH | 1262256 MAGE |
50 ETH | 3155640 MAGE |
100 ETH | 6311280 MAGE |
1000 ETH | 63112796 MAGE |