Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ApeCoin
APE / ETH
#114
ETH0,0004093
4.8%
0,00002001 BTC
4.4%
0,0004093 ETH
4.8%
$1,22
Phạm vi trong 24g
$1,29
Chuyển đổi ApeCoin sang Ether (APE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang ETH là ETH0,0004093.
APE
ETH
1 APE = ETH0,0004093
Biểu đồ APE sang ETH
ApeCoin (APE) hôm nay có giá trị là ETH0,0004093, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APE ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ApeCoin được giao dịch là ETH19.958,3939.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 5.4% | 2.9% | 20.6% | 35.7% | 68.1% |
Số liệu thống kê về ApeCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH256.134,6284 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH407.961,0371 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH19.958,3939 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
627.840.909
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ApeCoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ApeCoin (APE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0004093.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2443 APE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của APE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ APE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của APE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APE tính bằng ETH là ETH0,009103, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ApeCoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ApeCoin (APE) đã tăng giảm lên -27,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ApeCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ApeCoin (APE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ApeCoin (APE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00042011 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00039644 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00001877 ETH (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của ApeCoin (APE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ApeCoin (APE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00040930 ETH | 0,00001877 ETH | 4.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00039644 ETH | -0,00001294 ETH | 3.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00040937 ETH | -0,00001074 ETH | 2.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00042011 ETH | 0,00001147 ETH | 2.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00040865 ETH | -0,00000828 ETH | 2.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00041693 ETH | 0,00001635 ETH | 4.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00040058 ETH | -0,00000748 ETH | 1.8% |
APE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ApeCoin (APE) sang ETH là ETH0,0004093 cho mỗi 1 APE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APE lấy 0,00204650 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 122160 APE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ApeCoin (APE) sang ETH
APE | ETH |
---|---|
0.01 APE | 0.00000409 ETH |
0.1 APE | 0.00004093 ETH |
1 APE | 0.00040930 ETH |
2 APE | 0.00081860 ETH |
5 APE | 0.00204650 ETH |
10 APE | 0.00409300 ETH |
20 APE | 0.00818600 ETH |
50 APE | 0.02046499 ETH |
100 APE | 0.04092998 ETH |
1000 APE | 0.40929985 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang APE
ETH | APE |
---|---|
0.01 ETH | 24.431966 APE |
0.1 ETH | 244.320 APE |
1 ETH | 2443 APE |
2 ETH | 4886 APE |
5 ETH | 12216 APE |
10 ETH | 24432 APE |
20 ETH | 48864 APE |
50 ETH | 122160 APE |
100 ETH | 244320 APE |
1000 ETH | 2443197 APE |