Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metadium
META / SEK
#571
kr0,4551
0.6%
0.066603 BTC
0.3%
0,00001347 ETH
0.4%
$0,04169
Phạm vi trong 24g
$0,04380
Chuyển đổi Metadium sang Swedish Krona (META sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metadium (META) sang SEK là kr0,4551.
META
SEK
1 META = kr0,4551
Cách mua META bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch META
-
Bạn có thể mua và bán Metadium (META) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Metadium sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua META bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua META.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua META bằng SEK!
-
Chọn Metadium (META) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được META, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ META sang SEK
Metadium (META) hôm nay có giá trị là kr0,4551, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của META ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metadium được giao dịch là kr119.484.127.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.6% | 0.0% | 8.0% | 10.5% | 39.9% |
Số liệu thống kê về Metadium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr776.510.004 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr911.606.046 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr119.484.127 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.703.608.720
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metadiumcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Metadium (META) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,4551.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu META?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.20 META.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của META sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của META bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi META sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của META bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ META so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của META/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 META tính bằng SEK là kr3,95, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 META/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metadium tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Metadium (META) đã tăng giảm lên -9,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Metadium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metadium (META) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metadium (META) so với SEK giao động giữa mức cao 0,463030 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,426047 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của META trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,02534585 kr (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Metadium (META) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metadium (META) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 META sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,455111 kr | 0,00269868 kr | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,452304 kr | 0,01791889 kr | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,434386 kr | 0,00833857 kr | 2.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,426047 kr | -0,00789369 kr | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,433941 kr | -0,02534585 kr | 5.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,459287 kr | -0,00374368 kr | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,463030 kr | 0,00330527 kr | 0.7% |
META / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metadium (META) sang SEK là kr0,4551 cho mỗi 1 META. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 META lấy 2,28 kr hoặc 50,00 kr lấy 109.86 META, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch META phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metadium (META) sang SEK
META | SEK |
---|---|
0.01 META | 0.00455111 SEK |
0.1 META | 0.04551113 SEK |
1 META | 0.455111 SEK |
2 META | 0.910223 SEK |
5 META | 2.28 SEK |
10 META | 4.55 SEK |
20 META | 9.10 SEK |
50 META | 22.76 SEK |
100 META | 45.51 SEK |
1000 META | 455.11 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang META
SEK | META |
---|---|
0.01 SEK | 0.02197265 META |
0.1 SEK | 0.219726 META |
1 SEK | 2.20 META |
2 SEK | 4.39 META |
5 SEK | 10.99 META |
10 SEK | 21.97 META |
20 SEK | 43.95 META |
50 SEK | 109.86 META |
100 SEK | 219.73 META |
1000 SEK | 2197.26 META |