Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metaverse Face
MEFA / BHD
#2961
BD0,00002754
2.2%
0.081093 BTC
0.0%
$0,00007140
Phạm vi trong 24g
$0,00007367
Chuyển đổi Metaverse Face sang Bahraini Dinar (MEFA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metaverse Face (MEFA) sang BHD là BD0,00002754.
MEFA
BHD
1 MEFA = BD0,00002754
Cách mua MEFA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEFA
-
Bạn có thể mua và bán Metaverse Face (MEFA) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Metaverse Face sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MEFA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MEFA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEFA bằng BHD!
-
Chọn Metaverse Face (MEFA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MEFA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MEFA sang BHD
Metaverse Face (MEFA) hôm nay có giá trị là BD0,00002754, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEFA ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metaverse Face được giao dịch là BD10.148,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.2% | 5.0% | 18.1% | 15.6% | 13.9% |
Số liệu thống kê về Metaverse Face
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD261.601 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD275.087 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD10.148,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.509.724.926
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metaverse Facecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Metaverse Face (MEFA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00002754.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEFA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 36314 MEFA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEFA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của MEFA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEFA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEFA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEFA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MEFA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEFA tính bằng BHD là BD0,0005614, được ghi nhận vào ngày Thg 12 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEFA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metaverse Face tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Metaverse Face (MEFA) đã tăng giảm lên -15,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Metaverse Face có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metaverse Face (MEFA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metaverse Face (MEFA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00003037 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00002754 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEFA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00000122 BD (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Metaverse Face (MEFA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metaverse Face (MEFA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEFA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002754 BD | 0,000000592174 BD | 2.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002780 BD | -0,000000851066 BD | 3.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00002865 BD | 0,000000244192 BD | 0.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00002841 BD | -0,000000534477 BD | 1.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00002894 BD | -0,000000214234 BD | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00002915 BD | -0,00000122 BD | 4.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00003037 BD | 0,000000529736 BD | 1.8% |
MEFA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metaverse Face (MEFA) sang BHD là BD0,00002754 cho mỗi 1 MEFA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEFA lấy 0,00013769 BD hoặc 50,00 BD lấy 1815690 MEFA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEFA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metaverse Face (MEFA) sang BHD
MEFA | BHD |
---|---|
0.01 MEFA | 0.000000275377 BHD |
0.1 MEFA | 0.00000275 BHD |
1 MEFA | 0.00002754 BHD |
2 MEFA | 0.00005508 BHD |
5 MEFA | 0.00013769 BHD |
10 MEFA | 0.00027538 BHD |
20 MEFA | 0.00055075 BHD |
50 MEFA | 0.00137689 BHD |
100 MEFA | 0.00275377 BHD |
1000 MEFA | 0.02753773 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MEFA
BHD | MEFA |
---|---|
0.01 BHD | 363.14 MEFA |
0.1 BHD | 3631.38 MEFA |
1 BHD | 36314 MEFA |
2 BHD | 72628 MEFA |
5 BHD | 181569 MEFA |
10 BHD | 363138 MEFA |
20 BHD | 726276 MEFA |
50 BHD | 1815690 MEFA |
100 BHD | 3631381 MEFA |
1000 BHD | 36313809 MEFA |