Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 77,227B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEFA logo

Metaverse Face
MEFA / BHD

#2961
BD0,00002754
2.2%
0.081093 BTC 0.0%
$0,00007140 Phạm vi trong 24g $0,00007367

Chuyển đổi Metaverse Face sang Bahraini Dinar (MEFA sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metaverse Face (MEFA) sang BHD là BD0,00002754.
MEFA
BHD

1 MEFA = BD0,00002754

Cách mua MEFA bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MEFA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEFA bằng BHD!

Biểu đồ MEFA sang BHD

Metaverse Face (MEFA) hôm nay có giá trị là BD0,00002754, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEFA ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metaverse Face được giao dịch là BD10.148,96.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.2% 5.0% 18.1% 15.6% 13.9%
Số liệu thống kê về Metaverse Face
Giá trị vốn hóa thị trường
BD261.601
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD275.087
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD10.148,96
Cung lưu thông
9.509.724.926
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Metaverse Facecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Metaverse Face (MEFA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00002754.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEFA?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 36314 MEFA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MEFA sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của MEFA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEFA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEFA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEFA so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của MEFA/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MEFA tính bằng BHD là BD0,0005614, được ghi nhận vào ngày Thg 12 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEFA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Metaverse Face tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Metaverse Face (MEFA) đã tăng giảm lên -15,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Metaverse Face có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Metaverse Face (MEFA) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metaverse Face (MEFA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00003037 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00002754 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEFA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00000122 BD (4.0%).

So sánh giá hàng ngày của Metaverse Face (MEFA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MEFA sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00002754 BD 0,000000592174 BD 2.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00002780 BD -0,000000851066 BD 3.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00002865 BD 0,000000244192 BD 0.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00002841 BD -0,000000534477 BD 1.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00002894 BD -0,000000214234 BD 0.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00002915 BD -0,00000122 BD 4.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00003037 BD 0,000000529736 BD 1.8%

MEFA / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Metaverse Face (MEFA) sang BHD là BD0,00002754 cho mỗi 1 MEFA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEFA lấy 0,00013769 BD hoặc 50,00 BD lấy 1815690 MEFA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEFA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Metaverse Face (MEFA) sang BHD

MEFA BHD
0.01 MEFA 0.000000275377 BHD
0.1 MEFA 0.00000275 BHD
1 MEFA 0.00002754 BHD
2 MEFA 0.00005508 BHD
5 MEFA 0.00013769 BHD
10 MEFA 0.00027538 BHD
20 MEFA 0.00055075 BHD
50 MEFA 0.00137689 BHD
100 MEFA 0.00275377 BHD
1000 MEFA 0.02753773 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MEFA

BHD MEFA
0.01 BHD 363.14 MEFA
0.1 BHD 3631.38 MEFA
1 BHD 36314 MEFA
2 BHD 72628 MEFA
5 BHD 181569 MEFA
10 BHD 363138 MEFA
20 BHD 726276 MEFA
50 BHD 1815690 MEFA
100 BHD 3631381 MEFA
1000 BHD 36313809 MEFA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng