Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metis
METIS / ETH
#211
ETH0,01947
1.5%
0,0009562 BTC
1.4%
0,01947 ETH
1.5%
$60,12
Phạm vi trong 24g
$62,19
Chuyển đổi Metis sang Ether (METIS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metis (METIS) sang ETH là ETH0,01947.
METIS
ETH
1 METIS = ETH0,01947
Biểu đồ METIS sang ETH
Metis (METIS) hôm nay có giá trị là ETH0,01947, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của METIS ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metis được giao dịch là ETH2.726,5800.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.1% | 7.5% | 6.2% | 27.7% | 123.4% |
Số liệu thống kê về Metis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH109.960,5180 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH194.471,1992 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.726,5800 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.654.334
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metiscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Metis (METIS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,01947.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu METIS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 51.354 METIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của METIS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của METIS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METIS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METIS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ METIS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của METIS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 METIS tính bằng ETH là ETH0,09739, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METIS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metis tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Metis (METIS) đã tăng giảm lên -24,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Metis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metis (METIS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metis (METIS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,02026962 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,01947279 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METIS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00056465 ETH (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của Metis (METIS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metis (METIS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 METIS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01947279 ETH | -0,00029641 ETH | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01984146 ETH | -0,00010784 ETH | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01994931 ETH | -0,00000297 ETH | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01995228 ETH | 0,00035506 ETH | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01959722 ETH | -0,00044561 ETH | 2.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,02004283 ETH | -0,00022679 ETH | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02026962 ETH | 0,00056465 ETH | 2.9% |
METIS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metis (METIS) sang ETH là ETH0,01947 cho mỗi 1 METIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METIS lấy 0,09736396 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2568 METIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METIS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metis (METIS) sang ETH
METIS | ETH |
---|---|
0.01 METIS | 0.00019473 ETH |
0.1 METIS | 0.00194728 ETH |
1 METIS | 0.01947279 ETH |
2 METIS | 0.03894559 ETH |
5 METIS | 0.09736396 ETH |
10 METIS | 0.19472793 ETH |
20 METIS | 0.38945585 ETH |
50 METIS | 0.97363964 ETH |
100 METIS | 1.947279 ETH |
1000 METIS | 19.472793 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang METIS
ETH | METIS |
---|---|
0.01 ETH | 0.51353702 METIS |
0.1 ETH | 5.135370 METIS |
1 ETH | 51.354 METIS |
2 ETH | 102.707 METIS |
5 ETH | 256.769 METIS |
10 ETH | 513.537 METIS |
20 ETH | 1027 METIS |
50 ETH | 2568 METIS |
100 ETH | 5135 METIS |
1000 ETH | 51354 METIS |