Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MonaCoin
MONA / PLN
zł1,41
0.4%
0.055729 BTC
0.4%
$0,3477
Phạm vi trong 24g
$0,3555
Chuyển đổi MonaCoin sang Polish Zloty (MONA sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MonaCoin (MONA) sang PLN là zł1,41.
MONA
PLN
1 MONA = zł1,41
Cách mua MONA bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONA
-
Bạn có thể mua và bán MonaCoin (MONA) trên 29 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MONA.
-
3. Mua MONA bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua MONA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MonaCoin (MONA) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MONA bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua MONA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MonaCoin (MONA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONA sang PLN
MonaCoin (MONA) hôm nay có giá trị là zł1,41, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MONA ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MonaCoin được giao dịch là zł135.029.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.4% | 0.2% | 1.4% | 8.4% | 13.2% |
Số liệu thống kê về MonaCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł148.310.836 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł135.029 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
105.120.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MonaCoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MonaCoin (MONA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,41.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONA?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.710672 MONA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONA sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MONA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONA so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MONA/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONA tính bằng PLN là zł58,74, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MonaCoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MonaCoin (MONA) đã tăng giảm lên -9,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MonaCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MonaCoin (MONA) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MonaCoin (MONA) so với PLN giao động giữa mức cao 1,46 zł trên Thứ ba và mức thấp 1,39 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,04638386 zł (3.2%).
So sánh giá hàng ngày của MonaCoin (MONA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MonaCoin (MONA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 1,41 zł | 0,00521598 zł | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 1,41 zł | 0,01167455 zł | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1,40 zł | 0,00360058 zł | 0.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1,39 zł | 0,00711440 zł | 0.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,39 zł | -0,04638386 zł | 3.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,43 zł | -0,02307421 zł | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,46 zł | 0,04132881 zł | 2.9% |
MONA / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MonaCoin (MONA) sang PLN là zł1,41 cho mỗi 1 MONA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONA lấy 7,04 zł hoặc 50,00 zł lấy 35.53 MONA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MonaCoin (MONA) sang PLN
MONA | PLN |
---|---|
0.01 MONA | 0.01407118 PLN |
0.1 MONA | 0.140712 PLN |
1 MONA | 1.41 PLN |
2 MONA | 2.81 PLN |
5 MONA | 7.04 PLN |
10 MONA | 14.07 PLN |
20 MONA | 28.14 PLN |
50 MONA | 70.36 PLN |
100 MONA | 140.71 PLN |
1000 MONA | 1407.12 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MONA
PLN | MONA |
---|---|
0.01 PLN | 0.00710672 MONA |
0.1 PLN | 0.071067 MONA |
1 PLN | 0.710672 MONA |
2 PLN | 1.42 MONA |
5 PLN | 3.55 MONA |
10 PLN | 7.11 MONA |
20 PLN | 14.21 MONA |
50 PLN | 35.53 MONA |
100 PLN | 71.07 MONA |
1000 PLN | 710.67 MONA |