Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metaplex
MPLX / PLN
#326
zł1,37
1.7%
0.054904 BTC
4.6%
$0,3382
Phạm vi trong 24g
$0,3669
Chuyển đổi Metaplex sang Polish Zloty (MPLX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metaplex (MPLX) sang PLN là zł1,37.
MPLX
PLN
1 MPLX = zł1,37
Cách mua MPLX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MPLX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MPLX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MPLX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MPLX bằng PLN!
-
Chọn Metaplex (MPLX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MPLX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MPLX sang PLN
Metaplex (MPLX) hôm nay có giá trị là zł1,37, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MPLX ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metaplex được giao dịch là zł7.112.048.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.7% | 0.3% | 25.2% | 24.6% | 904.4% |
Số liệu thống kê về Metaplex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł718.735.440 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.369.174.567 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł7.112.048 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
524.940.688
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metaplexcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Metaplex (MPLX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,37.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MPLX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.729699 MPLX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MPLX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MPLX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MPLX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MPLX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MPLX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MPLX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MPLX tính bằng PLN là zł4,22, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MPLX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metaplex tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Metaplex (MPLX) đã tăng tăng lên 20,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Metaplex có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metaplex (MPLX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metaplex (MPLX) so với PLN giao động giữa mức cao 1,38 zł trên Thứ tư và mức thấp 1,13 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MPLX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,131862 zł (11.7%).
So sánh giá hàng ngày của Metaplex (MPLX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metaplex (MPLX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MPLX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 1,37 zł | 0,02299873 zł | 1.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 1,26 zł | 0,131862 zł | 11.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 1,13 zł | -0,04223216 zł | 3.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 1,17 zł | 0,02532661 zł | 2.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 1,15 zł | -0,092062 zł | 7.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 1,24 zł | -0,137939 zł | 10.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 1,38 zł | -0,069332 zł | 4.8% |
MPLX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metaplex (MPLX) sang PLN là zł1,37 cho mỗi 1 MPLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MPLX lấy 6,85 zł hoặc 50,00 zł lấy 36.48 MPLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MPLX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metaplex (MPLX) sang PLN
MPLX | PLN |
---|---|
0.01 MPLX | 0.01370428 PLN |
0.1 MPLX | 0.137043 PLN |
1 MPLX | 1.37 PLN |
2 MPLX | 2.74 PLN |
5 MPLX | 6.85 PLN |
10 MPLX | 13.70 PLN |
20 MPLX | 27.41 PLN |
50 MPLX | 68.52 PLN |
100 MPLX | 137.04 PLN |
1000 MPLX | 1370.43 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MPLX
PLN | MPLX |
---|---|
0.01 PLN | 0.00729699 MPLX |
0.1 PLN | 0.072970 MPLX |
1 PLN | 0.729699 MPLX |
2 PLN | 1.46 MPLX |
5 PLN | 3.65 MPLX |
10 PLN | 7.30 MPLX |
20 PLN | 14.59 MPLX |
50 PLN | 36.48 MPLX |
100 PLN | 72.97 MPLX |
1000 PLN | 729.70 MPLX |