Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MoneroV
XMV / NOK
kr0,03436
16.7%
0.075000 BTC
16.7%
$0,003148
Phạm vi trong 24g
$0,004456
Chuyển đổi MoneroV sang Norwegian Krone (XMV sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MoneroV (XMV) sang NOK là kr0,03436.
XMV
NOK
1 XMV = kr0,03436
Cách mua XMV bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XMV
-
Bạn có thể mua và bán MoneroV (XMV) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XMV.
-
3. Mua XMV bằng NOK trên sàn CEX
-
Để mua XMV trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NOK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MoneroV (XMV) và nhập số tiền bằng NOK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XMV bằng NOK trên sàn DEX
-
Để mua XMV trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NOK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MoneroV (XMV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XMV sang NOK
MoneroV (XMV) hôm nay có giá trị là kr0,03436, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 16.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XMV ngày hôm nay là 13.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MoneroV được giao dịch là kr296,60.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 17.3% | 12.1% | 32.1% | 9.2% | 50.5% |
Số liệu thống kê về MoneroV
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr927.234 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr296,60 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MoneroVcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 MoneroV (XMV) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,03436.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XMV?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 29.11 XMV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XMV sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của XMV bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XMV sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XMV bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XMV so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của XMV/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XMV tính bằng NOK là kr6,46, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XMV/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MoneroV tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của MoneroV (XMV) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, MoneroV có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MoneroV (XMV) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MoneroV (XMV) so với NOK giao động giữa mức cao 0,04172403 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,03435636 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XMV trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,01560852 kr (27.8%).
So sánh giá hàng ngày của MoneroV (XMV) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MoneroV (XMV) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XMV sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03435636 kr | -0,00689554 kr | 16.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04172403 kr | 0,00003980 kr | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04168423 kr | 0,00067213 kr | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04101210 kr | 0,00206140 kr | 5.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03895070 kr | 0,00053491 kr | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03841579 kr | -0,00210301 kr | 5.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04051880 kr | -0,01560852 kr | 27.8% |
XMV / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MoneroV (XMV) sang NOK là kr0,03436 cho mỗi 1 XMV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XMV lấy 0,171782 kr hoặc 50,00 kr lấy 1455.33 XMV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XMV phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MoneroV (XMV) sang NOK
XMV | NOK |
---|---|
0.01 XMV | 0.00034356 NOK |
0.1 XMV | 0.00343564 NOK |
1 XMV | 0.03435636 NOK |
2 XMV | 0.068713 NOK |
5 XMV | 0.171782 NOK |
10 XMV | 0.343564 NOK |
20 XMV | 0.687127 NOK |
50 XMV | 1.72 NOK |
100 XMV | 3.44 NOK |
1000 XMV | 34.36 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XMV
NOK | XMV |
---|---|
0.01 NOK | 0.291067 XMV |
0.1 NOK | 2.91 XMV |
1 NOK | 29.11 XMV |
2 NOK | 58.21 XMV |
5 NOK | 145.53 XMV |
10 NOK | 291.07 XMV |
20 NOK | 582.13 XMV |
50 NOK | 1455.33 XMV |
100 NOK | 2910.67 XMV |
1000 NOK | 29107 XMV |