Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MoveZ
MOVEZ / SEK
#3514
kr0,006531
1.6%
0.089560 BTC
1.4%
$0,0005790
Phạm vi trong 24g
$0,0006167
Chuyển đổi MoveZ sang Swedish Krona (MOVEZ sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MoveZ (MOVEZ) sang SEK là kr0,006531.
MOVEZ
SEK
1 MOVEZ = kr0,006531
Cách mua MOVEZ bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOVEZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOVEZ bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOVEZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOVEZ bằng SEK!
-
Chọn MoveZ (MOVEZ) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOVEZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOVEZ sang SEK
MoveZ (MOVEZ) hôm nay có giá trị là kr0,006531, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOVEZ ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MoveZ được giao dịch là kr3.097.167.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 1.7% | 2.4% | 13.7% | 8.3% | 66.0% |
Số liệu thống kê về MoveZ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.545.567 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr32.635.480 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.097.167 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
390.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MoveZcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 MoveZ (MOVEZ) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,006531.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOVEZ?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 153.12 MOVEZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOVEZ sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của MOVEZ bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOVEZ sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOVEZ bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOVEZ so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của MOVEZ/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOVEZ tính bằng SEK là kr0,4840, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOVEZ/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MoveZ tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của MoveZ (MOVEZ) đã tăng tăng lên 8,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, MoveZ có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MoveZ (MOVEZ) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00653063 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00605977 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOVEZ trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00032327 kr (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOVEZ sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00653063 kr | 0,00010143 kr | 1.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00644024 kr | -0,00001112 kr | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00645136 kr | 0,00023446 kr | 3.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00621691 kr | 0,00015713 kr | 2.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00605977 kr | -0,00002055 kr | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00608033 kr | 0,00001251 kr | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00606782 kr | -0,00032327 kr | 5.1% |
MOVEZ / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MoveZ (MOVEZ) sang SEK là kr0,006531 cho mỗi 1 MOVEZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOVEZ lấy 0,03265317 kr hoặc 50,00 kr lấy 7656.22 MOVEZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOVEZ phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MoveZ (MOVEZ) sang SEK
MOVEZ | SEK |
---|---|
0.01 MOVEZ | 0.00006531 SEK |
0.1 MOVEZ | 0.00065306 SEK |
1 MOVEZ | 0.00653063 SEK |
2 MOVEZ | 0.01306127 SEK |
5 MOVEZ | 0.03265317 SEK |
10 MOVEZ | 0.065306 SEK |
20 MOVEZ | 0.130613 SEK |
50 MOVEZ | 0.326532 SEK |
100 MOVEZ | 0.653063 SEK |
1000 MOVEZ | 6.53 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang MOVEZ
SEK | MOVEZ |
---|---|
0.01 SEK | 1.53 MOVEZ |
0.1 SEK | 15.31 MOVEZ |
1 SEK | 153.12 MOVEZ |
2 SEK | 306.25 MOVEZ |
5 SEK | 765.62 MOVEZ |
10 SEK | 1531.24 MOVEZ |
20 SEK | 3062.49 MOVEZ |
50 SEK | 7656.22 MOVEZ |
100 SEK | 15312.45 MOVEZ |
1000 SEK | 153124 MOVEZ |