Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MTG Token
MTG / HUF
#3663
Ft0,07881
Chuyển đổi MTG Token sang Hungarian Forint (MTG sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MTG Token (MTG) sang HUF là Ft0,07881.
MTG
HUF
1 MTG = Ft0,07881
Cách mua MTG bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTG
-
Bạn có thể mua và bán MTG Token (MTG) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MTG Token sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTG bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTG bằng HUF!
-
Chọn MTG Token (MTG) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTG sang HUF
MTG Token (MTG) có giá trị là Ft0,07881 kể từ Jun 15, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MTG kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về MTG Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft78.812.320 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft78.812.320 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft6.572,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MTG Tokencó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 MTG Token (MTG) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,07881.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTG?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 12.69 MTG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTG sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của MTG bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTG sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTG bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTG so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của MTG/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTG tính bằng HUF là Ft1,71, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTG/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MTG Token tính bằng HUF?
- Trong thời gian gần đây, giá của MTG Token (MTG) đã không thay đổi so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, giá của MTG/HUF đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của MTG Token (MTG) so với HUF
Đã không có biến động giá đối với MTG Token (MTG) trong 7 ngày qua. Giá của MTG Token đã được cập nhật lần cuối vào Jun 15, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MTG Token.
MTG / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MTG Token (MTG) sang HUF là Ft0,07881 cho mỗi 1 MTG, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MTG.
Chuyển đổi MTG Token (MTG) sang HUF
MTG | HUF |
---|---|
0.01 MTG | 0.00078812 HUF |
0.1 MTG | 0.00788123 HUF |
1 MTG | 0.078812 HUF |
2 MTG | 0.157625 HUF |
5 MTG | 0.394062 HUF |
10 MTG | 0.788123 HUF |
20 MTG | 1.58 HUF |
50 MTG | 3.94 HUF |
100 MTG | 7.88 HUF |
1000 MTG | 78.81 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang MTG
HUF | MTG |
---|---|
0.01 HUF | 0.126884 MTG |
0.1 HUF | 1.27 MTG |
1 HUF | 12.69 MTG |
2 HUF | 25.38 MTG |
5 HUF | 63.44 MTG |
10 HUF | 126.88 MTG |
20 HUF | 253.77 MTG |
50 HUF | 634.42 MTG |
100 HUF | 1268.84 MTG |
1000 HUF | 12688.37 MTG |