Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mummy Finance
MMY / ETH
#2637
ETH0,0001137
7.2%
0.056054 BTC
7.9%
$0,3977
Phạm vi trong 24g
$0,4734
Chuyển đổi Mummy Finance sang Ether (MMY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mummy Finance (MMY) sang ETH là ETH0,0001137.
MMY
ETH
1 MMY = ETH0,0001137
Biểu đồ MMY sang ETH
Mummy Finance (MMY) hôm nay có giá trị là ETH0,0001137, đó là một 2.3% tăng từ một giờ trước và 7.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MMY ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mummy Finance được giao dịch là ETH4,6584.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 10.2% | 14.0% | 30.5% | 29.6% | 75.6% |
Số liệu thống kê về Mummy Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH365,8811 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH365,8816 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,6584 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.213.897
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.213.902 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mummy Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Mummy Finance (MMY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001137.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 8792 MMY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MMY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MMY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MMY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MMY tính bằng ETH là ETH0,005863, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mummy Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Mummy Finance (MMY) đã tăng giảm lên -42,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Mummy Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mummy Finance (MMY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mummy Finance (MMY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00013701 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00011374 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MMY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00000877 ETH (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Mummy Finance (MMY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mummy Finance (MMY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00011374 ETH | -0,00000877 ETH | 7.2% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00012542 ETH | -0,00000666 ETH | 5.0% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00013208 ETH | 0,00000396 ETH | 3.1% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00012812 ETH | -0,00000360 ETH | 2.7% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00013173 ETH | -0,00000529 ETH | 3.9% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00013701 ETH | 0,00000166 ETH | 1.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00013536 ETH | 0,00000228 ETH | 1.7% |
MMY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mummy Finance (MMY) sang ETH là ETH0,0001137 cho mỗi 1 MMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MMY lấy 0,00056869 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 439607 MMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MMY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mummy Finance (MMY) sang ETH
MMY | ETH |
---|---|
0.01 MMY | 0.00000114 ETH |
0.1 MMY | 0.00001137 ETH |
1 MMY | 0.00011374 ETH |
2 MMY | 0.00022748 ETH |
5 MMY | 0.00056869 ETH |
10 MMY | 0.00113738 ETH |
20 MMY | 0.00227476 ETH |
50 MMY | 0.00568690 ETH |
100 MMY | 0.01137379 ETH |
1000 MMY | 0.11373790 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MMY
ETH | MMY |
---|---|
0.01 ETH | 87.921 MMY |
0.1 ETH | 879.214 MMY |
1 ETH | 8792 MMY |
2 ETH | 17584 MMY |
5 ETH | 43961 MMY |
10 ETH | 87921 MMY |
20 ETH | 175843 MMY |
50 ETH | 439607 MMY |
100 ETH | 879214 MMY |
1000 ETH | 8792144 MMY |