Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![YDF logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/26699/standard/logo.png?1696525772)
Yieldification
YDF / ETH
#2714
ETH0.063452
1.9%
0.071856 BTC
1.6%
0.063452 ETH
1.9%
$0,001188
Phạm vi trong 24g
$0,001231
Chuyển đổi Yieldification sang Ether (YDF sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yieldification (YDF) sang ETH là ETH0.063452.
YDF
ETH
1 YDF = ETH0.063452
Biểu đồ YDF sang ETH
Yieldification (YDF) hôm nay có giá trị là ETH0.063452, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YDF ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yieldification được giao dịch là ETH0,8924.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 2.7% | 9.5% | 17.2% | 1.3% | 75.0% |
Số liệu thống kê về Yieldification
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH311,4224 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH261,5983 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,8924 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
902.271.390
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
757.917.876 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yieldificationcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Yieldification (YDF) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063452.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu YDF?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2897259 YDF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YDF sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của YDF bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YDF sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YDF bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ YDF so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của YDF/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YDF tính bằng ETH là ETH0,00006855, được ghi nhận vào ngày Thg 10 09, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YDF/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yieldification tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Yieldification (YDF) đã tăng giảm lên -18,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Yieldification có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yieldification (YDF) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yieldification (YDF) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000369418 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000341801 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YDF trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,000000016233 ETH (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Yieldification (YDF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yieldification (YDF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YDF sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000345154 ETH | -0,000000006539 ETH | 1.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000341801 ETH | -0,000000011353 ETH | 3.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000353155 ETH | -0,000000007244 ETH | 2.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000360398 ETH | -0,000000005505 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000365903 ETH | 0,000000012719 ETH | 3.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000353184 ETH | -0,000000016233 ETH | 4.4% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000369418 ETH | 0,000000000177319 ETH | 0.0% |
YDF / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yieldification (YDF) sang ETH là ETH0.063452 cho mỗi 1 YDF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YDF lấy 0,00000173 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 144862935 YDF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YDF phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yieldification (YDF) sang ETH
YDF | ETH |
---|---|
0.01 YDF | 0.000000003452 ETH |
0.1 YDF | 0.000000034515 ETH |
1 YDF | 0.000000345154 ETH |
2 YDF | 0.000000690308 ETH |
5 YDF | 0.00000173 ETH |
10 YDF | 0.00000345 ETH |
20 YDF | 0.00000690 ETH |
50 YDF | 0.00001726 ETH |
100 YDF | 0.00003452 ETH |
1000 YDF | 0.00034515 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang YDF
ETH | YDF |
---|---|
0.01 ETH | 28973 YDF |
0.1 ETH | 289726 YDF |
1 ETH | 2897259 YDF |
2 ETH | 5794517 YDF |
5 ETH | 14486294 YDF |
10 ETH | 28972587 YDF |
20 ETH | 57945174 YDF |
50 ETH | 144862935 YDF |
100 ETH | 289725871 YDF |
1000 ETH | 2897258708 YDF |