Tiền ảo: 14.375
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,745T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 192,634B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RETARDIO logo

RETARDIO
RETARDIO / PLN

#1119
zł0,08044
13.2%
0.062927 BTC 13.8%
$0,02026 Phạm vi trong 24g $0,02673

Chuyển đổi RETARDIO sang Polish Zloty (RETARDIO sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RETARDIO (RETARDIO) sang PLN là zł0,08044.
RETARDIO
PLN

1 RETARDIO = zł0,08044

Cách mua RETARDIO bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RETARDIO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RETARDIO!

Biểu đồ RETARDIO sang PLN

RETARDIO (RETARDIO) hôm nay có giá trị là zł0,08044, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 13.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RETARDIO ngày hôm nay là 11.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RETARDIO được giao dịch là zł2.020.525.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 13.1% 12.7% 31.0% 3.0% -
Số liệu thống kê về RETARDIO
Giá trị vốn hóa thị trường
zł80.408.546
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł80.408.546
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.020.525
Cung lưu thông
999.741.586
Tổng cung
999.741.586
Tổng lượng cung tối đa
999.741.586

Câu hỏi thường gặp

1 RETARDIOcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 RETARDIO (RETARDIO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,08044.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu RETARDIO?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 12.43 RETARDIO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RETARDIO sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của RETARDIO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RETARDIO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RETARDIO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RETARDIO so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của RETARDIO/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RETARDIO tính bằng PLN là zł0,2195, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RETARDIO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của RETARDIO tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của RETARDIO (RETARDIO) đã tăng giảm lên -6,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, RETARDIO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của RETARDIO (RETARDIO) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RETARDIO (RETARDIO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,083145 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,068026 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RETARDIO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,01187539 zł (14.3%).

So sánh giá hàng ngày của RETARDIO (RETARDIO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RETARDIO sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,080441 zł -0,01220174 zł 13.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,068026 zł -0,00324362 zł 4.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,071269 zł -0,01187539 zł 14.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,083145 zł 0,00691114 zł 9.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,076234 zł 0,00358597 zł 4.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,072648 zł 0,00326184 zł 4.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,069386 zł 0,00809925 zł 13.2%

RETARDIO / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ RETARDIO (RETARDIO) sang PLN là zł0,08044 cho mỗi 1 RETARDIO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RETARDIO lấy 0,402206 zł hoặc 50,00 zł lấy 621.57 RETARDIO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RETARDIO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi RETARDIO (RETARDIO) sang PLN

RETARDIO PLN
0.01 RETARDIO 0.00080441 PLN
0.1 RETARDIO 0.00804411 PLN
1 RETARDIO 0.080441 PLN
2 RETARDIO 0.160882 PLN
5 RETARDIO 0.402206 PLN
10 RETARDIO 0.804411 PLN
20 RETARDIO 1.61 PLN
50 RETARDIO 4.02 PLN
100 RETARDIO 8.04 PLN
1000 RETARDIO 80.44 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang RETARDIO

PLN RETARDIO
0.01 PLN 0.124315 RETARDIO
0.1 PLN 1.24 RETARDIO
1 PLN 12.43 RETARDIO
2 PLN 24.86 RETARDIO
5 PLN 62.16 RETARDIO
10 PLN 124.31 RETARDIO
20 PLN 248.63 RETARDIO
50 PLN 621.57 RETARDIO
100 PLN 1243.15 RETARDIO
1000 PLN 12431.45 RETARDIO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng