Rank #604

Mute MUTE / KWD
KD0,198801
-7.5%
0,00002517 BTC
-1.9%
0,00035687 ETH
-2.6%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.015
KD0,190271
Phạm vi 24H
KD0,215325
Giá trị vốn hóa thị trường
KD7.941.236
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
KD118.381
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD7.941.236
Cung lưu thông
40.000.000
Tổng cung
40.000.000
Tổng lượng cung tối đa
40.000.000
Chuyển đổi Mute sang Kuwaiti Dinar (MUTE sang KWD)
MUTE
KWD
1 MUTE = KD0,198801
Cập nhật lần cuối 08:05PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi MUTE thành KWD
Tỷ giá hối đoái từ MUTE sang KWD hôm nay là 0,198801 KD và đã đã giảm -7.3% từ KD0,214416 kể từ hôm nay.Mute (MUTE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -3.1% từ KD0,205191 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.4%
-7.5%
-2.8%
12.4%
-3.6%
164.3%
Tôi có thể mua và bán Mute ở đâu?
Mute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD118.381. Mute có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap V2 (Ethereum).
Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) đến KWD
So sánh giá & các thay đổi của Mute trong KWD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUTE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 0,198801 KD | -0,01561463 KD | -7.3% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 0,209883 KD | 0,00248271 KD | 1.2% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,207400 KD | 0,00062079 KD | 0.3% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,206779 KD | 0,00396020 KD | 2.0% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,202819 KD | -0,00168802 KD | -0.8% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,204507 KD | 0,00003487 KD | 0.0% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,204472 KD | -0,00005274 KD | -0.0% |
Chuyển đổi Mute (MUTE) sang KWD
MUTE | KWD |
---|---|
0.01 MUTE | 0.00198801 KWD |
0.1 MUTE | 0.01988012 KWD |
1 MUTE | 0.198801 KWD |
2 MUTE | 0.397602 KWD |
5 MUTE | 0.994006 KWD |
10 MUTE | 1.99 KWD |
20 MUTE | 3.98 KWD |
50 MUTE | 9.94 KWD |
100 MUTE | 19.88 KWD |
1000 MUTE | 198.80 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MUTE
KWD | MUTE |
---|---|
0.01 KWD | 0.050302 MUTE |
0.1 KWD | 0.503015 MUTE |
1 KWD | 5.03 MUTE |
2 KWD | 10.06 MUTE |
5 KWD | 25.15 MUTE |
10 KWD | 50.30 MUTE |
20 KWD | 100.60 MUTE |
50 KWD | 251.51 MUTE |
100 KWD | 503.02 MUTE |
1000 KWD | 5030.15 MUTE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2