Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MUX Protocol
MCB / PLN
#1136
zł19,73
15.2%
0,00007260 BTC
16.3%
0,001327 ETH
14.6%
$4,99
Phạm vi trong 24g
$5,94
MCDEX (MCB) has recently rebranded to MUX Protocol (MCB). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi MUX Protocol sang Polish Zloty (MCB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUX Protocol (MCB) sang PLN là zł19,73.
MCB
PLN
1 MCB = zł19,73
Cách mua MCB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MCB bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MCB bằng PLN!
-
Chọn MUX Protocol (MCB) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MCB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MCB sang PLN
MUX Protocol (MCB) hôm nay có giá trị là zł19,73, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 15.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCB ngày hôm nay là 15.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUX Protocol được giao dịch là zł1.151.728.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 15.2% | 16.2% | 21.6% | 45.8% | 51.4% |
Số liệu thống kê về MUX Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł74.991.640 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł94.709.984 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.55 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.151.728 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.803.143 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.803.143 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.803.143 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MUX Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MUX Protocol (MCB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł19,73.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.050677 MCB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MCB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MCB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCB tính bằng PLN là zł269,25, được ghi nhận vào ngày Thg 10 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MUX Protocol tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MUX Protocol (MCB) đã tăng giảm lên -46,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MUX Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MUX Protocol (MCB) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUX Protocol (MCB) so với PLN giao động giữa mức cao 24,10 zł trên Thứ ba và mức thấp 19,73 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -3,54 zł (15.2%).
So sánh giá hàng ngày của MUX Protocol (MCB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MUX Protocol (MCB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCB sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 19,73 zł | -3,54 zł | 15.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 23,49 zł | 0,353037 zł | 1.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 23,14 zł | -0,190750 zł | 0.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 23,33 zł | -0,03521038 zł | 0.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 23,36 zł | -0,104615 zł | 0.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 23,47 zł | -0,636906 zł | 2.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 24,10 zł | 0,650837 zł | 2.8% |
MCB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MUX Protocol (MCB) sang PLN là zł19,73 cho mỗi 1 MCB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCB lấy 98,66 zł hoặc 50,00 zł lấy 2.53 MCB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MUX Protocol (MCB) sang PLN
MCB | PLN |
---|---|
0.01 MCB | 0.197329 PLN |
0.1 MCB | 1.97 PLN |
1 MCB | 19.73 PLN |
2 MCB | 39.47 PLN |
5 MCB | 98.66 PLN |
10 MCB | 197.33 PLN |
20 MCB | 394.66 PLN |
50 MCB | 986.65 PLN |
100 MCB | 1973.29 PLN |
1000 MCB | 19732.94 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MCB
PLN | MCB |
---|---|
0.01 PLN | 0.00050677 MCB |
0.1 PLN | 0.00506767 MCB |
1 PLN | 0.050677 MCB |
2 PLN | 0.101353 MCB |
5 PLN | 0.253383 MCB |
10 PLN | 0.506767 MCB |
20 PLN | 1.014 MCB |
50 PLN | 2.53 MCB |
100 PLN | 5.07 MCB |
1000 PLN | 50.68 MCB |