Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
My DeFi Pet
DPET / HUF
#2186
Ft18,41
2.5%
0.067452 BTC
2.3%
$0,04803
Phạm vi trong 24g
$0,05041
Chuyển đổi My DeFi Pet sang Hungarian Forint (DPET sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My DeFi Pet (DPET) sang HUF là Ft18,41.
DPET
HUF
1 DPET = Ft18,41
Cách mua DPET bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DPET
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DPET bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DPET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DPET bằng HUF!
-
Chọn My DeFi Pet (DPET) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DPET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DPET sang HUF
My DeFi Pet (DPET) hôm nay có giá trị là Ft18,41, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DPET ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My DeFi Pet được giao dịch là Ft75.586.933.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.8% | 1.1% | 2.3% | 9.3% | 84.8% |
Số liệu thống kê về My DeFi Pet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft925.282.281 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft1.842.090.944 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft75.586.933 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.230.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 My DeFi Petcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 My DeFi Pet (DPET) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft18,41.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu DPET?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.054315 DPET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DPET sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của DPET bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DPET sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DPET bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DPET so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của DPET/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DPET tính bằng HUF là Ft3.036,07, được ghi nhận vào ngày Thg 7 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DPET/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của My DeFi Pet tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của My DeFi Pet (DPET) đã tăng giảm lên -5,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, My DeFi Pet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của My DeFi Pet (DPET) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) so với HUF giao động giữa mức cao 18,41 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 17,69 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DPET trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,448140 Ft (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DPET sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 18,41 Ft | 0,448140 Ft | 2.5% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 18,03 Ft | 0,344455 Ft | 1.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 17,69 Ft | -0,152421 Ft | 0.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 17,84 Ft | 0,147393 Ft | 0.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 17,69 Ft | -0,136689 Ft | 0.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 17,83 Ft | -0,084643 Ft | 0.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 17,91 Ft | -0,343303 Ft | 1.9% |
DPET / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ My DeFi Pet (DPET) sang HUF là Ft18,41 cho mỗi 1 DPET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DPET lấy 92,05 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2.72 DPET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DPET phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi My DeFi Pet (DPET) sang HUF
DPET | HUF |
---|---|
0.01 DPET | 0.184110 HUF |
0.1 DPET | 1.84 HUF |
1 DPET | 18.41 HUF |
2 DPET | 36.82 HUF |
5 DPET | 92.05 HUF |
10 DPET | 184.11 HUF |
20 DPET | 368.22 HUF |
50 DPET | 920.55 HUF |
100 DPET | 1841.10 HUF |
1000 DPET | 18410.97 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang DPET
HUF | DPET |
---|---|
0.01 HUF | 0.00054315 DPET |
0.1 HUF | 0.00543154 DPET |
1 HUF | 0.054315 DPET |
2 HUF | 0.108631 DPET |
5 HUF | 0.271577 DPET |
10 HUF | 0.543154 DPET |
20 HUF | 1.086 DPET |
50 HUF | 2.72 DPET |
100 HUF | 5.43 DPET |
1000 HUF | 54.32 DPET |