Tiền ảo: 14.090
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,453T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 71,413B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MYRIA logo

Myria
MYRIA / VEF

#416
Bs.F0,0006371
3.5%
0.061008 BTC 2.9%
0.052080 ETH 2.7%
$0,006303 Phạm vi trong 24g $0,006643

Chuyển đổi Myria sang Venezuelan bolívar fuerte (MYRIA sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Myria (MYRIA) sang VEF là Bs.F0,0006371.
MYRIA
VEF

1 MYRIA = Bs.F0,0006371

Cách mua MYRIA bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MYRIA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MYRIA bằng VEF!

Biểu đồ MYRIA sang VEF

Myria (MYRIA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0006371, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MYRIA ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Myria được giao dịch là Bs.F141.970.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 3.5% 3.2% 10.1% 31.2% 98.8%
Số liệu thống kê về Myria
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F11.768.666
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.37
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F31.832.188
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F141.970
Cung lưu thông
18.485.480.817
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Myriacó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Myria (MYRIA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0006371.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MYRIA?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1569.66 MYRIA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MYRIA sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của MYRIA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MYRIA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MYRIA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MYRIA so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của MYRIA/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MYRIA tính bằng VEF là Bs.F0,001670, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MYRIA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Myria tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Myria (MYRIA) đã tăng giảm lên -31,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Myria có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Myria (MYRIA) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Myria (MYRIA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00067721 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00063539 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MYRIA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00006537 Bs.F (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của Myria (MYRIA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MYRIA sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00063708 Bs.F -0,00002317 Bs.F 3.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00067176 Bs.F -0,00000203 Bs.F 0.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00067379 Bs.F -0,00000342 Bs.F 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00067721 Bs.F 0,00001849 Bs.F 2.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00065873 Bs.F 0,00000987 Bs.F 1.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00064886 Bs.F 0,00001347 Bs.F 2.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00063539 Bs.F -0,00006537 Bs.F 9.3%

MYRIA / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Myria (MYRIA) sang VEF là Bs.F0,0006371 cho mỗi 1 MYRIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MYRIA lấy 0,00318540 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 78483 MYRIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MYRIA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Myria (MYRIA) sang VEF

MYRIA VEF
0.01 MYRIA 0.00000637 VEF
0.1 MYRIA 0.00006371 VEF
1 MYRIA 0.00063708 VEF
2 MYRIA 0.00127416 VEF
5 MYRIA 0.00318540 VEF
10 MYRIA 0.00637079 VEF
20 MYRIA 0.01274159 VEF
50 MYRIA 0.03185397 VEF
100 MYRIA 0.063708 VEF
1000 MYRIA 0.637079 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MYRIA

VEF MYRIA
0.01 VEF 15.70 MYRIA
0.1 VEF 156.97 MYRIA
1 VEF 1569.66 MYRIA
2 VEF 3139.33 MYRIA
5 VEF 7848.32 MYRIA
10 VEF 15696.63 MYRIA
20 VEF 31393 MYRIA
50 VEF 78483 MYRIA
100 VEF 156966 MYRIA
1000 VEF 1569663 MYRIA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng