Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Napoli Fan Token
NAP / DKK
#1905
kr.13,96
0.0%
0,00002978 BTC
3.3%
$1,98
Phạm vi trong 24g
$2,06
Chuyển đổi Napoli Fan Token sang Danish Krone (NAP sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Napoli Fan Token (NAP) sang DKK là kr.13,96.
NAP
DKK
1 NAP = kr.13,96
Cách mua NAP bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAP bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAP bằng DKK!
-
Chọn Napoli Fan Token (NAP) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAP sang DKK
Napoli Fan Token (NAP) hôm nay có giá trị là kr.13,96, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NAP ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Napoli Fan Token được giao dịch là kr.3.643.618.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.1% | 2.5% | 5.9% | 11.6% | 44.1% |
Số liệu thống kê về Napoli Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.31.019.293 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.138.696.507 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.3.643.618 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.236.487
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Napoli Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Napoli Fan Token (NAP) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.13,96.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAP?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.071623 NAP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAP sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của NAP bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAP sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAP bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAP so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của NAP/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAP tính bằng DKK là kr.66,47, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAP/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Napoli Fan Token tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Napoli Fan Token (NAP) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Napoli Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Napoli Fan Token (NAP) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Napoli Fan Token (NAP) so với DKK giao động giữa mức cao 13,97 kr. trên Thứ tư và mức thấp 13,49 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAP trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,245806 kr. (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của Napoli Fan Token (NAP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Napoli Fan Token (NAP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAP sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 13,96 kr. | -0,00383753 kr. | 0.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 13,97 kr. | 0,245806 kr. | 1.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 13,72 kr. | 0,206130 kr. | 1.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 13,51 kr. | -0,206933 kr. | 1.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 13,72 kr. | 0,059509 kr. | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 13,66 kr. | 0,176340 kr. | 1.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 13,49 kr. | -0,087877 kr. | 0.6% |
NAP / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Napoli Fan Token (NAP) sang DKK là kr.13,96 cho mỗi 1 NAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAP lấy 69,81 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3.58 NAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAP phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Napoli Fan Token (NAP) sang DKK
NAP | DKK |
---|---|
0.01 NAP | 0.139619 DKK |
0.1 NAP | 1.40 DKK |
1 NAP | 13.96 DKK |
2 NAP | 27.92 DKK |
5 NAP | 69.81 DKK |
10 NAP | 139.62 DKK |
20 NAP | 279.24 DKK |
50 NAP | 698.10 DKK |
100 NAP | 1396.19 DKK |
1000 NAP | 13961.91 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NAP
DKK | NAP |
---|---|
0.01 DKK | 0.00071623 NAP |
0.1 DKK | 0.00716235 NAP |
1 DKK | 0.071623 NAP |
2 DKK | 0.143247 NAP |
5 DKK | 0.358117 NAP |
10 DKK | 0.716235 NAP |
20 DKK | 1.43 NAP |
50 DKK | 3.58 NAP |
100 DKK | 7.16 NAP |
1000 DKK | 71.62 NAP |