Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nash
NEX / KWD
#1786
KD0,03710
4.6%
0.051985 BTC
1.4%
$0,1126
Phạm vi trong 24g
$0,1267
Chuyển đổi Nash sang Kuwaiti Dinar (NEX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nash (NEX) sang KWD là KD0,03710.
NEX
KWD
1 NEX = KD0,03710
Cách mua NEX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEX
-
Bạn có thể mua và bán Nash (NEX) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NEX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Nash (NEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NEX sang KWD
Nash (NEX) hôm nay có giá trị là KD0,03710, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEX ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nash được giao dịch là KD832,31.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.6% | 8.4% | 11.9% | 21.9% | 4.0% |
Số liệu thống kê về Nash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.566.212 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.854.410 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD832,31 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.229.400
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nashcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Nash (NEX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,03710.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 26.95 NEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của NEX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của NEX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEX tính bằng KWD là KD1,01, được ghi nhận vào ngày Thg 8 06, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nash tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Nash (NEX) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Nash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nash (NEX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nash (NEX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,03998086 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,03670734 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00304090 KD (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,03710255 KD | -0,00180578 KD | 4.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,03680834 KD | -0,00000600 KD | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03681434 KD | 0,00010700 KD | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03670734 KD | -0,00135321 KD | 3.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03806055 KD | 0,00112059 KD | 3.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03693996 KD | -0,00304090 KD | 7.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03998086 KD | -0,00041380 KD | 1.0% |
NEX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nash (NEX) sang KWD là KD0,03710 cho mỗi 1 NEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEX lấy 0,185513 KD hoặc 50,00 KD lấy 1347.62 NEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nash (NEX) sang KWD
NEX | KWD |
---|---|
0.01 NEX | 0.00037103 KWD |
0.1 NEX | 0.00371026 KWD |
1 NEX | 0.03710255 KWD |
2 NEX | 0.074205 KWD |
5 NEX | 0.185513 KWD |
10 NEX | 0.371026 KWD |
20 NEX | 0.742051 KWD |
50 NEX | 1.86 KWD |
100 NEX | 3.71 KWD |
1000 NEX | 37.10 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NEX
KWD | NEX |
---|---|
0.01 KWD | 0.269523 NEX |
0.1 KWD | 2.70 NEX |
1 KWD | 26.95 NEX |
2 KWD | 53.90 NEX |
5 KWD | 134.76 NEX |
10 KWD | 269.52 NEX |
20 KWD | 539.05 NEX |
50 KWD | 1347.62 NEX |
100 KWD | 2695.23 NEX |
1000 KWD | 26952 NEX |