Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NEAR Protocol
NEAR / KWD
#24
KD1,61
0.8%
0,00005816 BTC
2.1%
$5,01
Phạm vi trong 24g
$5,51
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Kuwaiti Dinar (NEAR sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KWD là KD1,61.
NEAR
KWD
1 NEAR = KD1,61
Cách mua NEAR bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEAR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NEAR bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NEAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEAR bằng KWD!
-
Chọn NEAR Protocol (NEAR) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NEAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NEAR sang KWD
NEAR Protocol (NEAR) hôm nay có giá trị là KD1,61, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NEAR ngày hôm nay là 24.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEAR Protocol được giao dịch là KD333.755.190.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 0.7% | 23.8% | 22.6% | 5.8% | 226.4% |
Số liệu thống kê về NEAR Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.961.128.569 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.964.759.120 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD333.755.190 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.217.906.155
https://api.nearblocks.io/v1/legacy/circulating-supply?format=coingecko&unit=near
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.217.906.155
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.220.160.811 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NEAR Protocolcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 NEAR Protocol (NEAR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD1,61.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEAR?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.620877 NEAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEAR sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của NEAR bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEAR sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEAR bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEAR so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của NEAR/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEAR tính bằng KWD là KD6,17, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEAR/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NEAR Protocol tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của NEAR Protocol (NEAR) đã tăng tăng lên 6,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, NEAR Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 30,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NEAR Protocol (NEAR) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) so với KWD giao động giữa mức cao 1,71 KD trên Thứ ba và mức thấp 1,30 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEAR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,256463 KD (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEAR sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 14, 2024 | Thứ năm | 1,61 KD | 0,01347610 KD | 0.8% |
Tháng mười một 13, 2024 | Thứ tư | 1,66 KD | -0,04548110 KD | 2.7% |
Tháng mười một 12, 2024 | Thứ ba | 1,71 KD | 0,256463 KD | 17.7% |
Tháng mười một 11, 2024 | Thứ hai | 1,45 KD | 0,02699060 KD | 1.9% |
Tháng mười một 10, 2024 | Chủ nhật | 1,42 KD | 0,092684 KD | 7.0% |
Tháng mười một 09, 2024 | Thứ bảy | 1,33 KD | 0,03188430 KD | 2.5% |
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 1,30 KD | -0,00056400 KD | 0.0% |
NEAR / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR Protocol (NEAR) sang KWD là KD1,61 cho mỗi 1 NEAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEAR lấy 8,05 KD hoặc 50,00 KD lấy 31.04 NEAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEAR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NEAR Protocol (NEAR) sang KWD
NEAR | KWD |
---|---|
0.01 NEAR | 0.01610625 KWD |
0.1 NEAR | 0.161063 KWD |
1 NEAR | 1.61 KWD |
2 NEAR | 3.22 KWD |
5 NEAR | 8.05 KWD |
10 NEAR | 16.11 KWD |
20 NEAR | 32.21 KWD |
50 NEAR | 80.53 KWD |
100 NEAR | 161.06 KWD |
1000 NEAR | 1610.63 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NEAR
KWD | NEAR |
---|---|
0.01 KWD | 0.00620877 NEAR |
0.1 KWD | 0.062088 NEAR |
1 KWD | 0.620877 NEAR |
2 KWD | 1.24 NEAR |
5 KWD | 3.10 NEAR |
10 KWD | 6.21 NEAR |
20 KWD | 12.42 NEAR |
50 KWD | 31.04 NEAR |
100 KWD | 62.09 NEAR |
1000 KWD | 620.88 NEAR |