Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,181B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NHT logo

Neighbourhoods
NHT / KWD

#1878
KD0,0001476
0.4%
0.087186 BTC 2.0%
0.061553 ETH 4.8%
$0,0004784 Phạm vi trong 24g $0,0004840

Chuyển đổi Neighbourhoods sang Kuwaiti Dinar (NHT sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Neighbourhoods (NHT) sang KWD là KD0,0001476.
NHT
KWD

1 NHT = KD0,0001476

Cách mua NHT bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NHT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NHT bằng KWD!

Biểu đồ NHT sang KWD

Neighbourhoods (NHT) hôm nay có giá trị là KD0,0001476, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NHT ngày hôm nay là 1.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Neighbourhoods được giao dịch là KD23.008,84.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.4% 1.2% 1.3% 4.2% 71.4%
Số liệu thống kê về Neighbourhoods
Giá trị vốn hóa thị trường
KD1.362.732
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD1.477.969
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD23.008,84
Cung lưu thông
9.220.300.325
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
30.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Neighbourhoodscó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Neighbourhoods (NHT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0001476.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NHT?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 6773.37 NHT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NHT sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của NHT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NHT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NHT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NHT so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của NHT/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NHT tính bằng KWD là KD0,0006350, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NHT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Neighbourhoods tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Neighbourhoods (NHT) đã tăng tăng lên 3,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Neighbourhoods có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Neighbourhoods (NHT) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Neighbourhoods (NHT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00014764 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00014531 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NHT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00000759 KD (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Neighbourhoods (NHT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NHT sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00014764 KD 0,000000529142 KD 0.4%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00014667 KD 0,00000114 KD 0.8%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00014552 KD -0,000000069431 KD 0.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00014559 KD 0,000000091212 KD 0.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00014550 KD 0,000000187839 KD 0.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00014531 KD -0,000000228841 KD 0.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00014554 KD 0,00000759 KD 5.5%

NHT / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Neighbourhoods (NHT) sang KWD là KD0,0001476 cho mỗi 1 NHT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NHT lấy 0,00073818 KD hoặc 50,00 KD lấy 338669 NHT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NHT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang KWD

NHT KWD
0.01 NHT 0.00000148 KWD
0.1 NHT 0.00001476 KWD
1 NHT 0.00014764 KWD
2 NHT 0.00029527 KWD
5 NHT 0.00073818 KWD
10 NHT 0.00147637 KWD
20 NHT 0.00295274 KWD
50 NHT 0.00738185 KWD
100 NHT 0.01476370 KWD
1000 NHT 0.147637 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NHT

KWD NHT
0.01 KWD 67.73 NHT
0.1 KWD 677.34 NHT
1 KWD 6773.37 NHT
2 KWD 13546.74 NHT
5 KWD 33867 NHT
10 KWD 67734 NHT
20 KWD 135467 NHT
50 KWD 338669 NHT
100 KWD 677337 NHT
1000 KWD 6773370 NHT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng