Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NestEgg Coin
EGG / DKK
#4290
kr.0,0007819
2.3%
0.081799 BTC
0.0%
$0,0001062
Phạm vi trong 24g
$0,0001150
Chuyển đổi NestEgg Coin sang Danish Krone (EGG sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NestEgg Coin (EGG) sang DKK là kr.0,0007819.
EGG
DKK
1 EGG = kr.0,0007819
Cách mua EGG bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EGG
-
Bạn có thể mua và bán NestEgg Coin (EGG) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Dex-Trade, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EGG.
-
3. Mua EGG bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua EGG trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn NestEgg Coin (EGG) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua EGG bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua EGG trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn NestEgg Coin (EGG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EGG sang DKK
NestEgg Coin (EGG) hôm nay có giá trị là kr.0,0007819, đó là một 5.8% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EGG ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NestEgg Coin được giao dịch là kr.588,30.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.9% | 2.0% | 5.2% | 247.4% | 10.5% | 4.3% |
Số liệu thống kê về NestEgg Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.27.023,96 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.782.901 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.588,30 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.526.360 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.250.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.250.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NestEgg Coincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 NestEgg Coin (EGG) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0007819.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu EGG?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1278.87 EGG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EGG sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của EGG bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EGG sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EGG bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EGG so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của EGG/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EGG tính bằng DKK là kr.1,94, được ghi nhận vào ngày Thg 7 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EGG/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NestEgg Coin tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của NestEgg Coin (EGG) đã tăng giảm lên -10,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, NestEgg Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NestEgg Coin (EGG) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NestEgg Coin (EGG) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00080714 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00075237 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EGG trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00005110 kr. (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của NestEgg Coin (EGG) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NestEgg Coin (EGG) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGG sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00078194 kr. | -0,00001857 kr. | 2.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00075237 kr. | -0,00000367 kr. | 0.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00075604 kr. | -0,00005110 kr. | 6.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00080714 kr. | 0,00000229 kr. | 0.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00080485 kr. | 0,00001807 kr. | 2.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00078678 kr. | -0,00000891 kr. | 1.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00079569 kr. | -0,00002287 kr. | 2.8% |
EGG / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NestEgg Coin (EGG) sang DKK là kr.0,0007819 cho mỗi 1 EGG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EGG lấy 0,00390969 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 63944 EGG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EGG phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NestEgg Coin (EGG) sang DKK
EGG | DKK |
---|---|
0.01 EGG | 0.00000782 DKK |
0.1 EGG | 0.00007819 DKK |
1 EGG | 0.00078194 DKK |
2 EGG | 0.00156388 DKK |
5 EGG | 0.00390969 DKK |
10 EGG | 0.00781938 DKK |
20 EGG | 0.01563877 DKK |
50 EGG | 0.03909692 DKK |
100 EGG | 0.078194 DKK |
1000 EGG | 0.781938 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang EGG
DKK | EGG |
---|---|
0.01 DKK | 12.79 EGG |
0.1 DKK | 127.89 EGG |
1 DKK | 1278.87 EGG |
2 DKK | 2557.75 EGG |
5 DKK | 6394.37 EGG |
10 DKK | 12788.73 EGG |
20 DKK | 25577 EGG |
50 DKK | 63944 EGG |
100 DKK | 127887 EGG |
1000 DKK | 1278873 EGG |