Tiền ảo: 14.011
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 56,592B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SCAP logo

SafeCapital
SCAP / DKK

#4221
kr.0,01776
19.4%
0.074000 BTC 20.0%
$0,002529 Phạm vi trong 24g $0,003200

Chuyển đổi SafeCapital sang Danish Krone (SCAP sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SafeCapital (SCAP) sang DKK là kr.0,01776.
SCAP
DKK

1 SCAP = kr.0,01776

Cách mua SCAP bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SCAP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua SCAP bằng DKK trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua SCAP bằng DKK trên sàn DEX

Biểu đồ SCAP sang DKK

SafeCapital (SCAP) hôm nay có giá trị là kr.0,01776, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 19.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCAP ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SafeCapital được giao dịch là kr.7,35.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 19.4% 1.4% 0.8% 8.7% 33.2%
Số liệu thống kê về SafeCapital
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.77.582,25
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.117.216
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.7,35
Cung lưu thông
4.368.373
Tổng cung
6.600.000

Câu hỏi thường gặp

1 SafeCapitalcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 SafeCapital (SCAP) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01776.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCAP?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 56.31 SCAP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SCAP sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của SCAP bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCAP sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCAP bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCAP so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của SCAP/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SCAP tính bằng DKK là kr.56,02, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCAP/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SafeCapital tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của SafeCapital (SCAP) đã tăng giảm lên -7,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, SafeCapital có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SafeCapital (SCAP) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SafeCapital (SCAP) so với DKK giao động giữa mức cao 0,02342418 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01775999 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCAP trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00523653 kr. (28.8%).

So sánh giá hàng ngày của SafeCapital (SCAP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SCAP sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,01775999 kr. -0,00426200 kr. 19.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,01779226 kr. -0,00462453 kr. 20.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,02241679 kr. 0,00450789 kr. 25.2%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,01790890 kr. -0,00060274 kr. 3.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,01851164 kr. -0,00491254 kr. 21.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,02342418 kr. 0,00523653 kr. 28.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,01818766 kr. 0,00001373 kr. 0.1%

SCAP / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SafeCapital (SCAP) sang DKK là kr.0,01776 cho mỗi 1 SCAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCAP lấy 0,088800 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2815.32 SCAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCAP phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SafeCapital (SCAP) sang DKK

SCAP DKK
0.01 SCAP 0.00017760 DKK
0.1 SCAP 0.00177600 DKK
1 SCAP 0.01775999 DKK
2 SCAP 0.03551998 DKK
5 SCAP 0.088800 DKK
10 SCAP 0.177600 DKK
20 SCAP 0.355200 DKK
50 SCAP 0.887999 DKK
100 SCAP 1.78 DKK
1000 SCAP 17.76 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SCAP

DKK SCAP
0.01 DKK 0.563063 SCAP
0.1 DKK 5.63 SCAP
1 DKK 56.31 SCAP
2 DKK 112.61 SCAP
5 DKK 281.53 SCAP
10 DKK 563.06 SCAP
20 DKK 1126.13 SCAP
50 DKK 2815.32 SCAP
100 DKK 5630.63 SCAP
1000 DKK 56306 SCAP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng