Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEXO
NEXO / ETH
#127
ETH0,0003992
0.1%
0,00001967 BTC
2.3%
0,0003992 ETH
0.1%
$1,25
Phạm vi trong 24g
$1,30
Chuyển đổi NEXO sang Ether (NEXO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEXO (NEXO) sang ETH là ETH0,0003992.
NEXO
ETH
1 NEXO = ETH0,0003992
Biểu đồ NEXO sang ETH
NEXO (NEXO) hôm nay có giá trị là ETH0,0003992, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEXO ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEXO được giao dịch là ETH1.857,6034.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 3.2% | 4.8% | 4.4% | 3.5% | 101.4% |
Số liệu thống kê về NEXO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH222.563,1924 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH397.434,2661 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.857,6034 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
560.000.008
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NEXOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 NEXO (NEXO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003992.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEXO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2505 NEXO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEXO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NEXO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEXO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEXO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEXO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NEXO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEXO tính bằng ETH là ETH0,001610, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEXO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NEXO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của NEXO (NEXO) đã tăng tăng lên 1,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, NEXO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NEXO (NEXO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEXO (NEXO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00040713 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00039415 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEXO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00001298 ETH (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của NEXO (NEXO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NEXO (NEXO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEXO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00039920 ETH | -0,000000592056 ETH | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00039599 ETH | -0,00000556 ETH | 1.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00040155 ETH | -0,00000558 ETH | 1.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00040713 ETH | 0,00001298 ETH | 3.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00039415 ETH | -0,000000688209 ETH | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00039484 ETH | -0,00000949 ETH | 2.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00040432 ETH | -0,00000595 ETH | 1.4% |
NEXO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEXO (NEXO) sang ETH là ETH0,0003992 cho mỗi 1 NEXO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEXO lấy 0,00199601 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 125250 NEXO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEXO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NEXO (NEXO) sang ETH
NEXO | ETH |
---|---|
0.01 NEXO | 0.00000399 ETH |
0.1 NEXO | 0.00003992 ETH |
1 NEXO | 0.00039920 ETH |
2 NEXO | 0.00079840 ETH |
5 NEXO | 0.00199601 ETH |
10 NEXO | 0.00399202 ETH |
20 NEXO | 0.00798404 ETH |
50 NEXO | 0.01996010 ETH |
100 NEXO | 0.03992020 ETH |
1000 NEXO | 0.39920202 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NEXO
ETH | NEXO |
---|---|
0.01 ETH | 25.049974 NEXO |
0.1 ETH | 250.500 NEXO |
1 ETH | 2505 NEXO |
2 ETH | 5010 NEXO |
5 ETH | 12525 NEXO |
10 ETH | 25050 NEXO |
20 ETH | 50100 NEXO |
50 ETH | 125250 NEXO |
100 ETH | 250500 NEXO |
1000 ETH | 2504997 NEXO |