Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NFTb
NFTB / SEK
#2414
kr0,06027
0.4%
0.078512 BTC
0.9%
$0,005574
Phạm vi trong 24g
$0,005695
Chuyển đổi NFTb sang Swedish Krona (NFTB sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NFTb (NFTB) sang SEK là kr0,06027.
NFTB
SEK
1 NFTB = kr0,06027
Cách mua NFTB bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NFTB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NFTB bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NFTB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NFTB bằng SEK!
-
Chọn NFTb (NFTB) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NFTB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NFTB sang SEK
NFTb (NFTB) hôm nay có giá trị là kr0,06027, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NFTB ngày hôm nay là 24.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NFTb được giao dịch là kr5.149.370.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 25.3% | 28.6% | 25.2% | 33.6% |
Số liệu thống kê về NFTb
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr18.762.251 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
17.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr43.822.677 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
41.01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr5.149.370 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
310.948.394
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
726.277.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
726.277.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NFTbcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 NFTb (NFTB) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,06027.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu NFTB?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 16.59 NFTB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NFTB sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của NFTB bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NFTB sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NFTB bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NFTB so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của NFTB/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NFTB tính bằng SEK là kr5,70, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NFTB/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NFTb tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của NFTb (NFTB) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, NFTb có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NFTb (NFTB) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NFTb (NFTB) so với SEK giao động giữa mức cao 0,079196 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,060270 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NFTB trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00865876 kr (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của NFTb (NFTB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NFTb (NFTB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NFTB sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,060270 kr | -0,00023190 kr | 0.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,063758 kr | 0,00072910 kr | 1.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,063028 kr | -0,00451686 kr | 6.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,067545 kr | 0,00129114 kr | 1.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,066254 kr | -0,00428290 kr | 6.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,070537 kr | -0,00865876 kr | 10.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,079196 kr | -0,00272403 kr | 3.3% |
NFTB / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NFTb (NFTB) sang SEK là kr0,06027 cho mỗi 1 NFTB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NFTB lấy 0,301349 kr hoặc 50,00 kr lấy 829.60 NFTB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NFTB phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NFTb (NFTB) sang SEK
NFTB | SEK |
---|---|
0.01 NFTB | 0.00060270 SEK |
0.1 NFTB | 0.00602698 SEK |
1 NFTB | 0.060270 SEK |
2 NFTB | 0.120540 SEK |
5 NFTB | 0.301349 SEK |
10 NFTB | 0.602698 SEK |
20 NFTB | 1.21 SEK |
50 NFTB | 3.01 SEK |
100 NFTB | 6.03 SEK |
1000 NFTB | 60.27 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang NFTB
SEK | NFTB |
---|---|
0.01 SEK | 0.165921 NFTB |
0.1 SEK | 1.66 NFTB |
1 SEK | 16.59 NFTB |
2 SEK | 33.18 NFTB |
5 SEK | 82.96 NFTB |
10 SEK | 165.92 NFTB |
20 SEK | 331.84 NFTB |
50 SEK | 829.60 NFTB |
100 SEK | 1659.21 NFTB |
1000 SEK | 16592.07 NFTB |