Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nimiq
NIM / ETH
#1260
ETH0.064019
6.2%
0.071922 BTC
6.0%
$0,001094
Phạm vi trong 24g
$0,001191
Chuyển đổi Nimiq sang Ether (NIM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) sang ETH là ETH0.064019.
NIM
ETH
1 NIM = ETH0.064019
Biểu đồ NIM sang ETH
Nimiq (NIM) hôm nay có giá trị là ETH0.064019, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NIM ngày hôm nay là 9.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nimiq được giao dịch là ETH100,5752.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.6% | 2.4% | 8.5% | 19.9% | 36.3% |
Số liệu thống kê về Nimiq
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.723,2869 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.571,2793 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH100,5752 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.753.148.827
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.886.561.196 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nimiqcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Nimiq (NIM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064019.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2488434 NIM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NIM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NIM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIM tính bằng ETH là ETH0,00005796, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nimiq tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Nimiq (NIM) đã tăng giảm lên -12,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Nimiq có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nimiq (NIM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nimiq (NIM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000402285 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000367517 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,000000023324 ETH (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000401859 ETH | 0,000000023324 ETH | 6.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000388996 ETH | -0,000000010465 ETH | 2.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000399461 ETH | -0,000000002824 ETH | 0.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000402285 ETH | 0,000000012228 ETH | 3.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000390058 ETH | 0,000000009020 ETH | 2.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000381038 ETH | 0,000000013521 ETH | 3.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000367517 ETH | -0,000000015218 ETH | 4.0% |
NIM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nimiq (NIM) sang ETH là ETH0.064019 cho mỗi 1 NIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIM lấy 0,00000201 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 124421715 NIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang ETH
NIM | ETH |
---|---|
0.01 NIM | 0.000000004019 ETH |
0.1 NIM | 0.000000040186 ETH |
1 NIM | 0.000000401859 ETH |
2 NIM | 0.000000803718 ETH |
5 NIM | 0.00000201 ETH |
10 NIM | 0.00000402 ETH |
20 NIM | 0.00000804 ETH |
50 NIM | 0.00002009 ETH |
100 NIM | 0.00004019 ETH |
1000 NIM | 0.00040186 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NIM
ETH | NIM |
---|---|
0.01 ETH | 24884 NIM |
0.1 ETH | 248843 NIM |
1 ETH | 2488434 NIM |
2 ETH | 4976869 NIM |
5 ETH | 12442172 NIM |
10 ETH | 24884343 NIM |
20 ETH | 49768686 NIM |
50 ETH | 124421715 NIM |
100 ETH | 248843430 NIM |
1000 ETH | 2488434300 NIM |