Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Foxy
FOXY / ETH
#775
ETH0.054345
0.9%
0.061985 BTC
1.7%
$0,01223
Phạm vi trong 24g
$0,01334
Chuyển đổi Foxy sang Ether (FOXY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Foxy (FOXY) sang ETH là ETH0.054345.
FOXY
ETH
1 FOXY = ETH0.054345
Biểu đồ FOXY sang ETH
Foxy (FOXY) hôm nay có giá trị là ETH0.054345, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FOXY ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Foxy được giao dịch là ETH17.922,5698.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.0% | 2.9% | 4.1% | 4.4% | - |
Số liệu thống kê về Foxy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH13.035,0481 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH43.450,1604 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH17.922,5698 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.000.000.000
https://foxy-circulating-supply-serverless-api.vercel.app/api/circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Foxycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Foxy (FOXY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054345.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOXY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 230149 FOXY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FOXY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FOXY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOXY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOXY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOXY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FOXY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FOXY tính bằng ETH là ETH0.057056, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOXY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Foxy tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Foxy (FOXY) đã tăng tăng lên 6,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Foxy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Foxy (FOXY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Foxy (FOXY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000437 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000423 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOXY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,000000134095 ETH (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Foxy (FOXY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Foxy (FOXY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FOXY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000435 ETH | 0,000000040563 ETH | 0.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000423 ETH | -0,000000134095 ETH | 3.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000437 ETH | 0,000000026030 ETH | 0.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000434 ETH | -0,000000017037 ETH | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000436 ETH | 0,000000107745 ETH | 2.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000425 ETH | -0,000000047486 ETH | 1.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000430 ETH | 0,000000113355 ETH | 2.7% |
FOXY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Foxy (FOXY) sang ETH là ETH0.054345 cho mỗi 1 FOXY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOXY lấy 0,00002173 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 11507437 FOXY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOXY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Foxy (FOXY) sang ETH
FOXY | ETH |
---|---|
0.01 FOXY | 0.000000043450 ETH |
0.1 FOXY | 0.000000434502 ETH |
1 FOXY | 0.00000435 ETH |
2 FOXY | 0.00000869 ETH |
5 FOXY | 0.00002173 ETH |
10 FOXY | 0.00004345 ETH |
20 FOXY | 0.00008690 ETH |
50 FOXY | 0.00021725 ETH |
100 FOXY | 0.00043450 ETH |
1000 FOXY | 0.00434502 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FOXY
ETH | FOXY |
---|---|
0.01 ETH | 2301 FOXY |
0.1 ETH | 23015 FOXY |
1 ETH | 230149 FOXY |
2 ETH | 460297 FOXY |
5 ETH | 1150744 FOXY |
10 ETH | 2301487 FOXY |
20 ETH | 4602975 FOXY |
50 ETH | 11507437 FOXY |
100 ETH | 23014875 FOXY |
1000 ETH | 230148748 FOXY |