Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,484T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 78,675B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NIM logo

Nimiq
NIM / LKR

#1227
Rs0,3988
1.7%
0.072108 BTC 0.0%
$0,001290 Phạm vi trong 24g $0,001366

Chuyển đổi Nimiq sang Sri Lankan Rupee (NIM sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) sang LKR là Rs0,3988.
NIM
LKR

1 NIM = Rs0,3988

Cách mua NIM bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIM bằng LKR!

Biểu đồ NIM sang LKR

Nimiq (NIM) hôm nay có giá trị là Rs0,3988, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIM ngày hôm nay là 12.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nimiq được giao dịch là Rs84.088.623.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.3% 10.7% 11.7% 11.5% 35.3%
Số liệu thống kê về Nimiq
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs4.688.031.646
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs3.544.622.869
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs84.088.623
Cung lưu thông
11.753.148.827
Tổng cung
8.886.561.196
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nimiqcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Nimiq (NIM) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,3988.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIM?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2.51 NIM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIM sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của NIM bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIM sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIM bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIM so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của NIM/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NIM tính bằng LKR là Rs3,01, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIM/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nimiq tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Nimiq (NIM) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Nimiq có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nimiq (NIM) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nimiq (NIM) so với LKR giao động giữa mức cao 0,439610 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 0,398829 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIM trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,02422570 Rs (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIM sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,398829 Rs -0,00691246 Rs 1.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,399909 Rs -0,02422570 Rs 5.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,424135 Rs 0,00699407 Rs 1.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,417141 Rs -0,02089345 Rs 4.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,438034 Rs 0,01040520 Rs 2.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,427629 Rs -0,01198072 Rs 2.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,439610 Rs 0,00101446 Rs 0.2%

NIM / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nimiq (NIM) sang LKR là Rs0,3988 cho mỗi 1 NIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIM lấy 1,99 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 125.37 NIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIM phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang LKR

NIM LKR
0.01 NIM 0.00398829 LKR
0.1 NIM 0.03988291 LKR
1 NIM 0.398829 LKR
2 NIM 0.797658 LKR
5 NIM 1.99 LKR
10 NIM 3.99 LKR
20 NIM 7.98 LKR
50 NIM 19.94 LKR
100 NIM 39.88 LKR
1000 NIM 398.83 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang NIM

LKR NIM
0.01 LKR 0.02507339 NIM
0.1 LKR 0.250734 NIM
1 LKR 2.51 NIM
2 LKR 5.01 NIM
5 LKR 12.54 NIM
10 LKR 25.07 NIM
20 LKR 50.15 NIM
50 LKR 125.37 NIM
100 LKR 250.73 NIM
1000 LKR 2507.34 NIM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng