Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nimiq
NIM / SEK
#1268
kr0,01317
0.3%
0.071932 BTC
1.3%
$0,001183
Phạm vi trong 24g
$0,001223
Chuyển đổi Nimiq sang Swedish Krona (NIM sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) sang SEK là kr0,01317.
NIM
SEK
1 NIM = kr0,01317
Cách mua NIM bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NIM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NIM bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NIM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIM bằng SEK!
-
Chọn Nimiq (NIM) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NIM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NIM sang SEK
Nimiq (NIM) hôm nay có giá trị là kr0,01317, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NIM ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nimiq được giao dịch là kr2.436.093.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.0% | 0.1% | 6.8% | 20.8% | 37.3% |
Số liệu thống kê về Nimiq
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr154.975.640 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr117.177.152 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.436.093 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.753.148.827
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.886.561.196 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nimiqcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Nimiq (NIM) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01317.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIM?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 75.92 NIM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIM sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của NIM bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIM sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIM bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIM so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của NIM/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIM tính bằng SEK là kr0,1283, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIM/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nimiq tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Nimiq (NIM) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Nimiq có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nimiq (NIM) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nimiq (NIM) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01317163 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,01246971 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIM trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00046499 kr (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIM sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01317163 kr | 0,00004493 kr | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01305254 kr | 0,00027056 kr | 2.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01278197 kr | 0,00013890 kr | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01264308 kr | 0,00017336 kr | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01246971 kr | -0,00038807 kr | 3.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01285778 kr | 0,00006629 kr | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01279149 kr | -0,00046499 kr | 3.5% |
NIM / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nimiq (NIM) sang SEK là kr0,01317 cho mỗi 1 NIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIM lấy 0,065858 kr hoặc 50,00 kr lấy 3796.04 NIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIM phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang SEK
NIM | SEK |
---|---|
0.01 NIM | 0.00013172 SEK |
0.1 NIM | 0.00131716 SEK |
1 NIM | 0.01317163 SEK |
2 NIM | 0.02634326 SEK |
5 NIM | 0.065858 SEK |
10 NIM | 0.131716 SEK |
20 NIM | 0.263433 SEK |
50 NIM | 0.658581 SEK |
100 NIM | 1.32 SEK |
1000 NIM | 13.17 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang NIM
SEK | NIM |
---|---|
0.01 SEK | 0.759208 NIM |
0.1 SEK | 7.59 NIM |
1 SEK | 75.92 NIM |
2 SEK | 151.84 NIM |
5 SEK | 379.60 NIM |
10 SEK | 759.21 NIM |
20 SEK | 1518.42 NIM |
50 SEK | 3796.04 NIM |
100 SEK | 7592.08 NIM |
1000 SEK | 75921 NIM |