Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,441T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 73,764B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NIM logo

Nimiq
NIM / SEK

#1268
kr0,01317
0.3%
0.071932 BTC 1.3%
$0,001183 Phạm vi trong 24g $0,001223

Chuyển đổi Nimiq sang Swedish Krona (NIM sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) sang SEK là kr0,01317.
NIM
SEK

1 NIM = kr0,01317

Cách mua NIM bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NIM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIM bằng SEK!

Biểu đồ NIM sang SEK

Nimiq (NIM) hôm nay có giá trị là kr0,01317, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NIM ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nimiq được giao dịch là kr2.436.093.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.0% 0.1% 6.8% 20.8% 37.3%
Số liệu thống kê về Nimiq
Giá trị vốn hóa thị trường
kr154.975.640
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr117.177.152
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr2.436.093
Cung lưu thông
11.753.148.827
Tổng cung
8.886.561.196
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nimiqcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Nimiq (NIM) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01317.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIM?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 75.92 NIM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NIM sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của NIM bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIM sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIM bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIM so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của NIM/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NIM tính bằng SEK là kr0,1283, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIM/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nimiq tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Nimiq (NIM) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Nimiq có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nimiq (NIM) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nimiq (NIM) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01317163 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,01246971 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIM trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00046499 kr (3.5%).

So sánh giá hàng ngày của Nimiq (NIM) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NIM sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01317163 kr 0,00004493 kr 0.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01305254 kr 0,00027056 kr 2.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01278197 kr 0,00013890 kr 1.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,01264308 kr 0,00017336 kr 1.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,01246971 kr -0,00038807 kr 3.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01285778 kr 0,00006629 kr 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01279149 kr -0,00046499 kr 3.5%

NIM / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nimiq (NIM) sang SEK là kr0,01317 cho mỗi 1 NIM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIM lấy 0,065858 kr hoặc 50,00 kr lấy 3796.04 NIM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIM phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang SEK

NIM SEK
0.01 NIM 0.00013172 SEK
0.1 NIM 0.00131716 SEK
1 NIM 0.01317163 SEK
2 NIM 0.02634326 SEK
5 NIM 0.065858 SEK
10 NIM 0.131716 SEK
20 NIM 0.263433 SEK
50 NIM 0.658581 SEK
100 NIM 1.32 SEK
1000 NIM 13.17 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang NIM

SEK NIM
0.01 SEK 0.759208 NIM
0.1 SEK 7.59 NIM
1 SEK 75.92 NIM
2 SEK 151.84 NIM
5 SEK 379.60 NIM
10 SEK 759.21 NIM
20 SEK 1518.42 NIM
50 SEK 3796.04 NIM
100 SEK 7592.08 NIM
1000 SEK 75921 NIM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng