Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOLE
NOLE / ETH
#3057
ETH0.061712
6.6%
0.089153 BTC
6.6%
$0,0004909
Phạm vi trong 24g
$0,0006510
Chuyển đổi NOLE sang Ether (NOLE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NOLE (NOLE) sang ETH là ETH0.061712.
NOLE
ETH
1 NOLE = ETH0.061712
Biểu đồ NOLE sang ETH
NOLE (NOLE) hôm nay có giá trị là ETH0.061712, đó là một 6.3% giảm từ một giờ trước và 6.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NOLE ngày hôm nay là 21.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NOLE được giao dịch là ETH3,0303.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.4% | 7.1% | 17.4% | 2.5% | 63.0% | - |
Số liệu thống kê về NOLE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH171,1795 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH171,1795 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,0303 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NOLEcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 NOLE (NOLE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061712.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOLE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5841576 NOLE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NOLE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NOLE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOLE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOLE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOLE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NOLE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NOLE tính bằng ETH là ETH0.066523, được ghi nhận vào ngày Thg 5 17, 2024 (30 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOLE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NOLE tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của NOLE (NOLE) đã tăng giảm lên -68,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, NOLE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NOLE (NOLE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NOLE (NOLE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000171187 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000141430 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOLE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000021558 ETH (15.0%).
So sánh giá hàng ngày của NOLE (NOLE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NOLE (NOLE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOLE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000171187 ETH | 0,000000010656 ETH | 6.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000165499 ETH | 0,000000021558 ETH | 15.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000143942 ETH | -0,000000006108 ETH | 4.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000150049 ETH | 0,000000008620 ETH | 6.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000141430 ETH | -0,000000002149 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000143579 ETH | 0,000000000934617 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000142645 ETH | 0,000000010364 ETH | 7.8% |
NOLE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NOLE (NOLE) sang ETH là ETH0.061712 cho mỗi 1 NOLE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOLE lấy 0,000000855933 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 292078788 NOLE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOLE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NOLE (NOLE) sang ETH
NOLE | ETH |
---|---|
0.01 NOLE | 0.000000001712 ETH |
0.1 NOLE | 0.000000017119 ETH |
1 NOLE | 0.000000171187 ETH |
2 NOLE | 0.000000342373 ETH |
5 NOLE | 0.000000855933 ETH |
10 NOLE | 0.00000171 ETH |
20 NOLE | 0.00000342 ETH |
50 NOLE | 0.00000856 ETH |
100 NOLE | 0.00001712 ETH |
1000 NOLE | 0.00017119 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NOLE
ETH | NOLE |
---|---|
0.01 ETH | 58416 NOLE |
0.1 ETH | 584158 NOLE |
1 ETH | 5841576 NOLE |
2 ETH | 11683152 NOLE |
5 ETH | 29207879 NOLE |
10 ETH | 58415758 NOLE |
20 ETH | 116831515 NOLE |
50 ETH | 292078788 NOLE |
100 ETH | 584157576 NOLE |
1000 ETH | 5841575757 NOLE |