Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nominex
NMX / ETH
#2607
ETH0.053078
0.2%
0.061511 BTC
0.4%
$0,009558
Phạm vi trong 24g
$0,009832
Chuyển đổi Nominex sang Ether (NMX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nominex (NMX) sang ETH là ETH0.053078.
NMX
ETH
1 NMX = ETH0.053078
Biểu đồ NMX sang ETH
Nominex (NMX) hôm nay có giá trị là ETH0.053078, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NMX ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nominex được giao dịch là ETH0,5688.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 1.5% | 2.9% | 6.3% | 71.9% |
Số liệu thống kê về Nominex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH398,0462 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH398,0462 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,5688 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
129.608.560 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
129.613.829 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nominexcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Nominex (NMX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.053078.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NMX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 324855 NMX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NMX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NMX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NMX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NMX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NMX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NMX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NMX tính bằng ETH là ETH0,003834, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NMX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nominex tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Nominex (NMX) đã tăng giảm lên -1,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Nominex có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nominex (NMX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nominex (NMX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000329 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000308 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NMX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,000000198866 ETH (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Nominex (NMX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nominex (NMX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NMX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000308 ETH | -0,000000004807 ETH | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000313 ETH | -0,000000018150 ETH | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000314 ETH | -0,000000112187 ETH | 3.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000326 ETH | -0,000000031677 ETH | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000329 ETH | 0,000000012884 ETH | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000327 ETH | 0,000000198866 ETH | 6.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000308 ETH | 0,000000045945 ETH | 1.5% |
NMX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nominex (NMX) sang ETH là ETH0.053078 cho mỗi 1 NMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NMX lấy 0,00001539 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 16242741 NMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NMX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nominex (NMX) sang ETH
NMX | ETH |
---|---|
0.01 NMX | 0.000000030783 ETH |
0.1 NMX | 0.000000307830 ETH |
1 NMX | 0.00000308 ETH |
2 NMX | 0.00000616 ETH |
5 NMX | 0.00001539 ETH |
10 NMX | 0.00003078 ETH |
20 NMX | 0.00006157 ETH |
50 NMX | 0.00015391 ETH |
100 NMX | 0.00030783 ETH |
1000 NMX | 0.00307830 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NMX
ETH | NMX |
---|---|
0.01 ETH | 3249 NMX |
0.1 ETH | 32485 NMX |
1 ETH | 324855 NMX |
2 ETH | 649710 NMX |
5 ETH | 1624274 NMX |
10 ETH | 3248548 NMX |
20 ETH | 6497096 NMX |
50 ETH | 16242741 NMX |
100 ETH | 32485482 NMX |
1000 ETH | 324854824 NMX |