Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nosana
NOS / ETH
#241
ETH0,001018
1.9%
0,00005158 BTC
0.6%
$2,78
Phạm vi trong 24g
$3,30
Chuyển đổi Nosana sang Ether (NOS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nosana (NOS) sang ETH là ETH0,001018.
NOS
ETH
1 NOS = ETH0,001018
Biểu đồ NOS sang ETH
Nosana (NOS) hôm nay có giá trị là ETH0,001018, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOS ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nosana được giao dịch là ETH920,6206.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 0.5% | 13.0% | 13.2% | 25.0% | 18565.8% |
Số liệu thống kê về Nosana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH85.237,2906 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH102.202,9864 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH920,6206 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
83.400.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nosanacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Nosana (NOS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001018.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 982.403 NOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NOS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NOS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NOS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NOS tính bằng ETH là ETH0,002117, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nosana tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Nosana (NOS) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Nosana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nosana (NOS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nosana (NOS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00112375 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00099793 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00011732 ETH (11.7%).
So sánh giá hàng ngày của Nosana (NOS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nosana (NOS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00101791 ETH | -0,00002007 ETH | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00104614 ETH | 0,00004821 ETH | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00099793 ETH | -0,00003039 ETH | 3.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00102832 ETH | -0,00009543 ETH | 8.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00112375 ETH | 0,00011732 ETH | 11.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00100642 ETH | -0,00003075 ETH | 3.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00103718 ETH | -0,00011875 ETH | 10.3% |
NOS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nosana (NOS) sang ETH là ETH0,001018 cho mỗi 1 NOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOS lấy 0,00508956 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 49120 NOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nosana (NOS) sang ETH
NOS | ETH |
---|---|
0.01 NOS | 0.00001018 ETH |
0.1 NOS | 0.00010179 ETH |
1 NOS | 0.00101791 ETH |
2 NOS | 0.00203582 ETH |
5 NOS | 0.00508956 ETH |
10 NOS | 0.01017912 ETH |
20 NOS | 0.02035824 ETH |
50 NOS | 0.05089561 ETH |
100 NOS | 0.10179122 ETH |
1000 NOS | 1.017912 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NOS
ETH | NOS |
---|---|
0.01 ETH | 9.824030 NOS |
0.1 ETH | 98.240 NOS |
1 ETH | 982.403 NOS |
2 ETH | 1965 NOS |
5 ETH | 4912 NOS |
10 ETH | 9824 NOS |
20 ETH | 19648 NOS |
50 ETH | 49120 NOS |
100 ETH | 98240 NOS |
1000 ETH | 982403 NOS |