Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NuriFootBall
NRFB / KWD
#4449
KD0,00003949
1.8%
0.081950 BTC
1.7%
0.073629 ETH
3.0%
$0,0001275
Phạm vi trong 24g
$0,0001313
Chuyển đổi NuriFootBall sang Kuwaiti Dinar (NRFB sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NuriFootBall (NRFB) sang KWD là KD0,00003949.
NRFB
KWD
1 NRFB = KD0,00003949
Cách mua NRFB bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NRFB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NRFB bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NRFB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NRFB bằng KWD!
-
Chọn NuriFootBall (NRFB) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NRFB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NRFB sang KWD
NuriFootBall (NRFB) hôm nay có giá trị là KD0,00003949, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NRFB ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NuriFootBall được giao dịch là KD6.704,09.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.8% | 7.1% | 14.3% | 7.8% | 93.7% |
Số liệu thống kê về NuriFootBall
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD4.830,55 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD39.409,22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD6.704,09 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
122.574.100
Tổng
1.000.000.000
TEAM
(0x81e7)
- 168.556.000
Advisor
(0x8Ba4)
- 69.600.000
Advisor
(0xa63e)
- 8.000.000
Advisor
(0x1b34)
- 2.000.000
Advisor
(0x4045)
- 2.000.000
Advisor
(0x00ea)
- 5.000.000
Advisor
(0x9736)
- 3.000.000
Advisor
(0x5e75)
- 400.000
Marketing
(0x4577)
- 79.919.900
Marketing
(0x69d2)
- 7.000.000
Marketing
(0xb1d8)
- 300.000
Marketing
(0xeee3)
- 500.000
Ecosystem
(0x0C7f)
- 190.000.000
Ecosystem
(0x0ec7)
- 5.000.000
Ecosystem
(0x13d7)
- 5.000.000
Reserve
(0x73ed)
- 100.000.000
Sale
(0x391d)
- 196.150.000
Sale
(0x5a5e)
- 8.000.000
Sale
(0x5218)
- 7.000.000
Sale
(0x85d0)
- 6.000.000
Sale
(0xd019)
- 4.000.000
Sale
(0x5251)
- 8.000.000
Sale
(0x8829)
- 2.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
122.574.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NuriFootBallcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 NuriFootBall (NRFB) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00003949.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NRFB?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 25323 NRFB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NRFB sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của NRFB bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NRFB sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NRFB bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NRFB so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của NRFB/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NRFB tính bằng KWD là KD0,08094, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NRFB/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NuriFootBall tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của NuriFootBall (NRFB) đã tăng giảm lên -8,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, NuriFootBall có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NuriFootBall (NRFB) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00004828 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00003949 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NRFB trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00000830 KD (17.2%).
So sánh giá hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NuriFootBall (NRFB) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NRFB sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00003949 KD | -0,000000723659 KD | 1.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00003998 KD | -0,00000830 KD | 17.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00004828 KD | 0,00000353 KD | 7.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00004475 KD | 0,00000319 KD | 7.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00004157 KD | -0,00000453 KD | 9.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00004610 KD | 0,00000215 KD | 4.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00004395 KD | 0,00000156 KD | 3.7% |
NRFB / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NuriFootBall (NRFB) sang KWD là KD0,00003949 cho mỗi 1 NRFB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NRFB lấy 0,00019745 KD hoặc 50,00 KD lấy 1266132 NRFB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NRFB phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NuriFootBall (NRFB) sang KWD
NRFB | KWD |
---|---|
0.01 NRFB | 0.000000394903 KWD |
0.1 NRFB | 0.00000395 KWD |
1 NRFB | 0.00003949 KWD |
2 NRFB | 0.00007898 KWD |
5 NRFB | 0.00019745 KWD |
10 NRFB | 0.00039490 KWD |
20 NRFB | 0.00078981 KWD |
50 NRFB | 0.00197452 KWD |
100 NRFB | 0.00394903 KWD |
1000 NRFB | 0.03949034 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NRFB
KWD | NRFB |
---|---|
0.01 KWD | 253.23 NRFB |
0.1 KWD | 2532.26 NRFB |
1 KWD | 25323 NRFB |
2 KWD | 50645 NRFB |
5 KWD | 126613 NRFB |
10 KWD | 253226 NRFB |
20 KWD | 506453 NRFB |
50 KWD | 1266132 NRFB |
100 KWD | 2532265 NRFB |
1000 KWD | 25322648 NRFB |