Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Octokn
OTK / ILS
#1594
₪0,08643
6.1%
0.063514 BTC
6.0%
$0,02176
Phạm vi trong 24g
$0,02362
Chuyển đổi Octokn sang Israeli New Shekel (OTK sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Octokn (OTK) sang ILS là ₪0,08643.
OTK
ILS
1 OTK = ₪0,08643
Cách mua OTK bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OTK
-
Bạn có thể mua và bán Octokn (OTK) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Octokn sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OTK bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OTK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OTK bằng ILS!
-
Chọn Octokn (OTK) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OTK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OTK sang ILS
Octokn (OTK) hôm nay có giá trị là ₪0,08643, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OTK ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Octokn được giao dịch là ₪300.761.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 6.1% | 8.7% | 15.1% | 43.3% | 264.8% |
Số liệu thống kê về Octokn
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪27.003.150 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪103.717.324 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪300.761 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
312.412.489
Tổng
1.199.955.845
Investor
(4zyLKk)
- 1.292.413
Advisors
(78DJj5)
- 44.121.610
Team
(3Uxsq4)
- 193.505.509
Investor
(5RrWtf)
- 4.652.689
Investor
(5V97dF)
- 620.358
Investor
(3fT6jY)
- 620.358
Investor
(BhkQPp)
- 2.584.827
Airdrops
(E3Ykqd)
- 24.128.353
Marketing
(FXN6fu)
- 79.535.094
Staking
(6chaAc)
- 25.792.394
Investor
(5JqL6p)
- 1.292.413
Investor
(2Toa24)
- 310.179
Investor
(9bmGxX)
- 1.550.896
Investor
(AH6ZXd)
- 2.584.827
Investor
(2DBsyD)
- 1.292.413
Investor
(G7vZmQ)
- 258.482
Investor
(E8GRUq)
- 1.292.413
Investor
(3sdabE)
- 620.358
Investor
(HkTukB)
- 258.482
Investor
(C6uRLU)
- 620.358
Treasury/Reserve
(7cWoEp)
- 409.231.360
Ecosystem incentives/Pool boost
(5dxYKR)
- 67.635.311
Investor
(652RTg)
- 1.292.413
Investor
(4yrBVM)
- 3.101.793
Investor
(CpdaXz)
- 334.049
Investor
(HxtPLF)
- 258.482
Investor
(6S2cJP)
- 6.203.586
Investor
(7Trgs8)
- 93.053
Investor
(EmUArQ)
- 310.179
Investor
(GcCenq)
- 2.584.827
Investor
(6KttYy)
- 6.203.586
Investor
(GQnnY4)
- 775.448
Investor
(Cx6LrJ)
- 258.482
Investor
(8NXXzG)
- 516.965
Investor
(894XH2)
- 516.965
Investor
(x7mzye)
- 1.292.413
Nguồn cung lưu thông ước tính
312.412.489
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.199.955.845 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Octokncó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Octokn (OTK) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,08643.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu OTK?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 11.57 OTK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OTK sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của OTK bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OTK sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OTK bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ OTK so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của OTK/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OTK tính bằng ILS là ₪0,4344, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OTK/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Octokn tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Octokn (OTK) đã tăng giảm lên -42,90 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Octokn có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Octokn (OTK) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Octokn (OTK) so với ILS giao động giữa mức cao 0,101086 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,084020 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OTK trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00800773 ₪ (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Octokn (OTK) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Octokn (OTK) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OTK sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,086431 ₪ | 0,00496146 ₪ | 6.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,084780 ₪ | 0,00075910 ₪ | 0.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,084020 ₪ | -0,00290034 ₪ | 3.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,086921 ₪ | -0,00615778 ₪ | 6.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,093079 ₪ | -0,00800773 ₪ | 7.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,101086 ₪ | 0,00627136 ₪ | 6.6% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,094815 ₪ | -0,00121607 ₪ | 1.3% |
OTK / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Octokn (OTK) sang ILS là ₪0,08643 cho mỗi 1 OTK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OTK lấy 0,432157 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 578.49 OTK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OTK phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Octokn (OTK) sang ILS
OTK | ILS |
---|---|
0.01 OTK | 0.00086431 ILS |
0.1 OTK | 0.00864314 ILS |
1 OTK | 0.086431 ILS |
2 OTK | 0.172863 ILS |
5 OTK | 0.432157 ILS |
10 OTK | 0.864314 ILS |
20 OTK | 1.73 ILS |
50 OTK | 4.32 ILS |
100 OTK | 8.64 ILS |
1000 OTK | 86.43 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang OTK
ILS | OTK |
---|---|
0.01 ILS | 0.115699 OTK |
0.1 ILS | 1.16 OTK |
1 ILS | 11.57 OTK |
2 ILS | 23.14 OTK |
5 ILS | 57.85 OTK |
10 ILS | 115.70 OTK |
20 ILS | 231.40 OTK |
50 ILS | 578.49 OTK |
100 ILS | 1156.99 OTK |
1000 ILS | 11569.87 OTK |